Sản phẩm đã được thêm
XEM GIỎ HÀNG
ĐÓNG
MINH HUY Foods
Hotline 0336316194
GIỎ HÀNG 0
Menu
Bảng báo giá bò và trâu

BBG NHÓM BÒ &TRÂU 17-08-2024

18/08/2024 BẢNG GIÁ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH
  • Đơn vị tính/kg, vnđ
  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

Ba Chỉ:

Ba Chỉ Bò tyes- ÚC (~19-23kg) : 195
Ba Chỉ Bò (shorst Plate) EXCEL CND(25-27kg): 202
Bắp Cá Lóc:
Bắp cá Lóc Bò (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 175

Bắp Bò:

Bắp Bò hoa JBS (Choice Swift) USA (20~24kg): 220
Bắp bò sau, trước (shan,shin) Roca – TBN (~15kg): 152
Bắp bò Angola -Barazil (~20kg): 119
Bắp bò trước (Shin) KILCOLY (~20kg): 154

Cốt Lết:

Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580

Chân:

Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 36
Chân Bò MEDINA -TBN (~22kg): tạm hết

Vó Bò: 62

Đầu Thăn Ngoại-Thăn Ngoại :
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Swifth: 235
Đầu Thăn Ngoại (Rib eye) Úc: 230
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Tyes-Úc : 205
Thăn Ngoại ( Striploin) Aukube-Úc: 305
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 405
Thăn Ngoại (Striploin) (Angus) -KILCOY – Úc (~19kg) (th xanh, th đen): 360

Đùi Gọ- Nạc Đùi :

Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 187
Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg): Chờ Nhập Kho
Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245

Dẽ Sườn:

Dẽ sườn bò MN Excel Cannada: 235
Diềm bụng (Bottom sirloin butt flap meat) JBS (Choice Swift) – USA (~23kg): 240

Gân:

Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 94

Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:

Lõi Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26kg): 240
Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 265
Lõi Thăn Vai Bò (Oyster Blade) AMH-ÚC (~20KG) : 225
Lõi vai Bò AuKuBe (Oyster Blade)-Úc: 260
Nạc cơ bụng (Hanging tender) JBS (Clear River Farm) – USA (~35kg): 235

Gù Bò:

GÙ BÒ Úc Nolan (Chuck Crest) – Úc (KG): 190
GÙ BÒ Úc Tyes (Chuck Crest) – Úc (KG): 172

Gầu Bò:

Gầu Bò Tyes- Úc : 168

Sườn Bò :

Sườn Có Xương (Sườn non) ( Back Rib) JBS (Swift) – USA (~26kg): 88
Sườn có xương (short ribs) MEDIA TBN (~19kg): 158
Sườn có xương (short ribs) KYCOLY ÚC (~20kg): 195
Sườn có xương (short rib) JBS (Diamond – AA) –CND (~21kg): 275

Thịt Vụn:

Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 60
Thịt vụn bò Wagyu SECURITY FOODS ( 25kg): 90

Xương Ống-Xương Sườn:

Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 33
Xương ống ECT – Úc ( ~11kg): 32
Xương ống bò cắt khúc giữa GRUP VINAS – TBN (~16kg): 65
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 49
Xương sườn Jack creek m1620 ( ~17.5kg): 45

NHÓM TRÂU

TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana:
Ms09 Gân Y (20kg) : 115
Ms11 Nạm Vụm (18kg – khay) : Tạm hết
Ms152 Vụm Trâu (10kg) : 80

MS 19 Nạm bụng (20kg): 75
Ms21 Má (20kg) : 65
Ms22 Móng Trâu (20kg) : tạm hết
Ms31 Thăn nội File (18kg) : 146
Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 107
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 107
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 104
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 73
Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 100
Ms64 Bắp cá lóc(20kg): 108
Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 117
Ms227 Bắp rùa (25kg) : 105
Ms61,62 Nạm Gầu (20kg) : tạm hết
Ms65 Nạc Vai (20kg) : 101
Ms222 Nạc Vụm (20kg) :tạm hết
Ms67 Đầu thăn ngoại(20kg): 100

TỦY:

Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
Trâu Black Gold (HMA):
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 107
Ms45 Nạc Mông (20kg) : 102
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 80
Ms67 Đầu Thăn Ngoai(20kg): 100
Trâu Mã Lóc Gân:
Trâu Ms31 Sago: 151
Trâu Ms46 SAGO : 120
Trâu Ms46 IAF: 110
Trâu Ms60B BaNi Bắp Rùa: 108
Trâu Ms64 SaGo Bắp Cá Lóc:116
Trâu Ms123 BaNi (dẽ sườn): tạm hết
Ms61,62 Nạm Gầu SaGo (20kg) : 95

BÌNH LUẬN FACEBOOK
CÙNG CHỦ ĐỀ

TÌM ĐẠI LÝ

Hotline/ Zalo
0336316194 24/24
Tìm đại lý phân phối
Tìm đối tác trên toàn quốc
Cam kết giá tốt
Đảm bảo giá sỉ tốt nhất

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ VÀ HỖ TRỢ

Yêu cầu báo giá
Cần ghi rõ từng mặt hàng, số lượng cụ thể để được báo giá nhanh nhất! Hoặc gọi 01636316194
Nhập capcha