
BẢNG BÁO GIÁ NHÓM TRÂU – BÒ
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Đơn vị tính: VNĐ/Kg
Ba Chỉ
- Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 117
- Ba Chỉ Bò Mỹ Excel (M86E) (25-27kg): 128
Bắp Cá Lóc
- Bắp cá Lóc Bò (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 182
Bắp Bò
- BẮP BÒ Tây Ban Nha(~23kg): 152,000
- Bắp bò Anglo -Barazi : 110k
Cốt Lết
- Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : 220
- Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 600
Chân
- Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 41
- Chân Bò MEDINA -TBN (~22kg): 44
Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại
- Đầu Thăn Ngoại Bò ( Throsby A Cuberoll)- HILLTOP- Úc (~21kg) : 170
- Thăn Ngoại Bò (A Striploin) – SUPREMO – Brazil (~27kg) : 140
- Thăn Ngoại Bò (A Striploin) GREEN HAM – ÚC (~20kg) : 184
- Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 405
- Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY-ÚC (~23kg): 238
Đùi Gọ- Nạc Đùi
- Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 187
- Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg): Chờ Nhập Kho
Dẽ Sườn
- Dẽ Sườn Bò (Rib Finger)- PLENA – Brazil (~25kg) : 88
Gân
- Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 72
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:
- Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): 169
- Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 169
- Lõi Thăn Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26KG) : 167
- Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : 165
Nạc Cổ
- Nạc Cổ Bò (Chuck roll) – KILCOY- ÚC (~19-21kg): 170
Sườn
- Sườn Bò có xương (Short Ribs)- PLENA – Brazil (~24kg) : 90
- Sườn Bò Có Xương (Short Rib Bone-in) Excel AAA ANGUS Canada 51 (~23.3kg) : 330
- Sườn Bò 3 Xương Canada (~35.6kg) : 240
Thăn Nội- Thăn Cổ
- Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : 750
- Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : 184
Thịt Vụn
- Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73
Xương Ống-Xương Sườn
- Xương ống bò KILCOY -ÚC (971.72) (~16kg) : 35.5 (bán kèm m73.74)
- Xương ống bò KILCOY -ÚC (973.74) (~16kg) : 35.5 (bán kèm m71.72)
- Xương Cổ Bò CHATEAUBRIANT – PHÁP (~16kg) : 28
- Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 50
- Xương Sườn Bò LOCKYER VALLEY – Úc (~15-17kg): 25
NHÓM TRÂU
- TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana
- Ms09 Gân Y (20kg) : 113
- Ms11 Nạm Vụm (18kg – bịch) : 64
MS 19 Nạm bụng (20kg): 56
- Ms21 Má (20kg) : 58
- Ms22 Móng Trâu (20kg) : Hết
- Ms31 Thăn nội File (18kg) : 137
- Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 98
- Ms42 Đùi gọ (20kg) : tạm hết
- Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 86
- Ms45 Nạc Mông (20kg) : 76
- Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 114
- Ms57 Đuôi Trâu (18kg) : 98
- Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 87
- Ms61,62 Nạm Gầu (20kg) : 67
- Ms64 Bắp Cá Lóc (20kg) : 121
- Ms65 Nạc Vai (20kg) : 75
- Ms67 Đầu Thăn Ngoại (20kg) : 78
- Ms83 Tim Trâu (10kg) : 41
- Ms86 Lưỡi Trâu (20kg) : 69
- Ms152 Nạc Cổ (10kg) : 53
- Ms222 Nạc Vụm (20kg) :hết
- Ms227 Bắp rùa (25kg) : 82
TỦY
- Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : 112
Trâu Black Gold (HMA)
- Trâu 31 Thăn nội File (18kg): 137
- Ms45 Nạc Mông (20kg) : 76
- Ms65 Nạc Vai (20kg) : 76
Trâu Mã Lóc Gân
- Trâu 31 BANI GOLD: 142
- Trâu 46 SAGO : hết
Trâu Hilal
Trâu BlackStra
Trâu 7star
- Ms46 Thăn Ngoai (7star) (20kg) :110
BÌNH LUẬN FACEBOOK
Hiện tại Công ty tập trung phân phối Hàng
đông lạnh, thịt đông lạnh cả Miền Nam được
lưu trử kho lạnh.
Đơn hàng đầu tấn, tạ lấy ở các kho:
KHÁCH LỄ NHẬN TẠI : 110/20/03/ BÀ HOM
.P13.Q6. HCM
KHÁCH LẤY TRÊN 1 TẤN NHẬN TẠI
107/41D LẠC LONG QUÂN P03.Q11 HCM
Đơn hàng sĩ số lượng lớn:
Kho meito Bình Dương, Kho Vạn Đạt, Kho
Transimex Q9, Kho Hoàng Hà Tân Bình, Kho
Á Châu -Automated.vv