-
Bảng báo giá Heo
Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
+BA CHỈ HEO(BA RỌI)
Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 77
Ba chỉ rút sườn VLMK (OJSC) -Nga (~23kg) : 73
Ba chỉ rút sườn MPZ -Nga (~13kg) : 70
Ba chỉ dát sườn có da SEARA -Brazil (~17kg) : 70
Ba chỉ sườn heo Miratorg – Nga (~26-35kg) : 60
+Cốt Lết
Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22kg) : 70
(cận date)
Cốt lết DALIA – Brasil (~18kg) : 60
Cốt Lết Alegra- Barasil (~20kg) : 61
Cốt lết Seara –Brazil (~17kg) : 60
+Cuống Họng Heo
Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 37
+Dựng Heo
Dựng heo trước nguyên cái Tonnis – Đức (~20kg) : 57
(chân luôn bắp trước)
Dựng sau Tonnies – Đức (10kg) : 30.5
Dựng sau VLMK (OJSC…) – Nga (~15kg) : 31
Dựng trước Tonnis (10kg) : 49
+Đuôi Heo
Đuôi heo -Nga((~11kg): 78
+Khoanh Heo
Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 22
Khoanh bắp Conestoga – Canada (15kg) : 57
Khoanh bắp heo SMITHFIELD (Farmland ) – USA (20kg) : 58
(Bắp giò heo)
Khoanh bắp heo Tican – Đan Mạch (~15kg) : 57
(Bắp giò heo)
+Lưỡi Heo: tạm hết
+Mỡ Heo
Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 47
Mỡ lưng Supergel – Pháp (10kg) : 44
Mỡ Cắt LA COMARCA – TBN (~17kg) (đóng bịch) : 39.5
Mỡ cắt Batalle -TBN (~12kg) : 39
+Mũi Heo
Mũi heo APK– Đức (10kg) : tạm hết
+Nạc Dăm
Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~18kg) : 79
Nạc Dăm Seara Brazil (Mã Cân): 80
Nạc dăm heo VN (~11kg) : 71
+Nạc Đùi
Nạc đùi Seara – Brazil (~20kg) : 60
Nạc đùi APK- Nga (~20kg) : 59
Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) : 62
+Nạc Vai
Nạc vai Seara – Brasil (~20kg) : 59
Nạc vai FRIMESA -Brazil (25kg) : 61
+Sườn Bẹ (Sườn non- Sườn cánh buồm)
Sườn bẹ NORSON – Mexico (10kg) : 86
Sườn bẹ Frimesa -Brazil (20kg) : 99
Sườn bẹ Smithfield – USA (~13kg) : 90
Sườn bẹ Palmali – Brasil (22kg) : 89
Sườn bẹ Boseler – Đức (10kg) : 85
+Sườn Sụn Heo
Sụn ức Olymel – Canada (13.61kg) : 55
Sườn sụn heo HAUSER CARNI SPA – Ý (10kg) : 77
Sườn sụn Animex -Balan (10kg) : 86
+ Lỗ Tai heo
Tai vành La Fioranese Carni – Ý (10kg) : 54
Tai vành Suino – Ý (10kg) : 65
+Tim Heo:
Tim heo CARNIQUES Celra, Julia – TBN (10kg) : 41
Tim heo Linley – Úc (14kg) : 38
Tim heo West – Đức (10kg) : 39
Tim heo PPS – TBN (10kg) : 46
+Thịt Thăn
Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 73
Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 66
(cận date)
+Xương ống -Xương Que :
Sườn Que CARNICAS CHAMBERI – TBN (10kg) : 20
Xương ống heo BRATPOL – BaLan (10kg) : 21
Xương ống sau Tonis -Đức (10kg): 22.5
+Da Heo
Da lưng Maritorg: 41
Da Lưng Russago Nga( 11 ~ 14Kg)( Mã Cân): 37
+Chặng Dừng heo(nạc dây)
TBN (làm sạch màng): 79
TBN(còn màng): 65
+Dồi Trường Heo có cuống (loại): 112k
+Vú heo TQ (lóc 25kg): 115k
———————————————————–
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.