BẢNG BÁO GIÁ GÀ NGÀY 17-6-2023
Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...
- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Ba Chỉ:
Ba chỉ bò (Short Plate) JBS (Swift) – USA (~29kg) : 145
Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 130
Ba chỉ bò Swift -Úc (~22kg) : 121 (Dưới 500kg +2k)
Đuôi ba chỉ (Plate End) JBS (Swift) – USA (~25kg) : 110
Bắp Cá Lóc:
Bắp cá lóc (Chucktender) AA JBS Diamond- CND (~27kg) : 161
Bắp cá lóc (chuck tender) bò Úc Kilcoy: 167
Bắp Bò:
Bắp hoa Bò JBS (Choice Swift) (Heel Muscle) – USA (~21kg) : 220
Bắp bò Roca (shin/shank) – TBN (~15kg) : 136
Bắp bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) – (xuất tỷ lệ 7:3) : 139
Bắp bò trước (Shin) Conallison -Argentina (~20kg) : 135
Cốt Lết:
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : tạm hết
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Chân:
Chân Bò CHARAL- Pháp (~22kg) : 30
Chân Bò BIGARD – Pháp (~22kg) : 36
Chân Bò BIGARD (tem CHARAL) – Pháp (~22kg) : 30
Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại:
Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AAA Diamon JBS -CND (~27kg) : 500
Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AA Diamon JBS -CND (~25kg) : 450
Đầu Thăn Ngoại Bò (Ribeye) (Angus) T.Đen – (EBONY) KILCOY – Úc (~21kg) : 560
Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 2.2-3.1kg – Úc : 175
Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 3.1kg up -Úc : 180
Đùi Gọ- Nạc Đùi :
Đùi gọ bò wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg) : 245
Đùi gọ bò AMH (Knuckle) – Úc (~22kg) : 170
Đùi gọ (Knuckle) SWIFT -Úc (~19kg) : 172
Nạc Đùi Bò (Inside) ANZCO – New Zealand (~20kg) : 160
Dẽ Sườn:
Dẽ sườn bò (Rib Finger) Excel – Canada (~27kg) : 300
Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – USA (~29kg) : 230
Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – CND (~23kg) : 225
Dẽ sườn bò (Intercostals) Kilcoy – ÚC (~19kg) : 235
Gân:
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : tạm hết
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:
Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): tạm hết
Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – USA (~28kg) : 195
Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : tạm hết
GÙ BÒ-GẦU BÒ
Gù bò úc AMH (Chuck Crest) -Úc (~19kg) : 158
Gầu bò (Brisket PE) JBS (Clear River Farm) -CND (~31kg) : 162
Gầu bò (Brisket PE) JBS (Diamond) AAA -CND (~28kg) : 175
Gầu bò (Brisket PE) Kilcoy – Úc (~23kg) : 162
Sườn – Xương Sườn :
Sườn bò có xương (short ribs) Roca (1-5) -TBN (~15kg) : 170
Sườn bò có xương (short ribs) Roca (6-9) -TBN (~16kg) : 162
Sườn bò có xương (short rib) Medina – TBN (~16kg) : 155
Sườn bò có xương (Short Rib) JBS (Four Star) – USA (~20kg) : 200
Sườn bò không xương (Boneless Short Rib) JBS (CRFarm) -CND (~23kg) : 332
Sườn bò Không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg) : 300
Xương sườn bò Jack’s Creek – Úc (~14Kg) : 41
Xương sườn bò GBP – Úc (~20kg) : 50
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 43
Thăn Nội- Thăn Ngoại – Thăn Cổ:
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY – Úc (~19kg) : 365
Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY – ÚC (~23kg): 236
Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : tạm hết
Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : tạm hết
Thịt Vụn:
Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73
NHÓM TRÂU
TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana:
Ms09 Gân Y (20kg) : 98
Ms11 Nạm (18kg – bịch) : 85
MS 19 Nạm bụng (20kg): tạm hết
Ms31 Thăn nội File (20kg) : 170
Ms22 (20kg) : 35
Ms42 (20kg) : 96
Ms46 (18kg) : 94
Ms60S(20kg): 108
Ms57 (18kg) : 84
Ms64 (20kg) : 104
Ms66 (28kg) : 50
Ms83 (10kg) : 40
Ms152 (10kg) : 56
Ms222 (20kg) : 50
Trâu Black Gold (HMA):
Ms41 (20kg) : 95
Ms42 (20kg) : 95
Ms44 (20kg) : 88
Ms45 (20kg) : 88
Ms57 (20kg) : 86
Trâu United
Ms65 (20kg) : 85
Ms46 (20kg) : 90
Ms60B(20kg): 95
Trâu Fram Meat:
Ms64 Frammeat: 99
Trâu 7Star:
Ms46 7Star (20kg) : 86
TỦY:
Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
Trâu Mã Lóc Gân:
Trâu 31 BANI : 172
Trâu 46 SAGO : hết
Trâu Hilal:
M123(dẽ sườn): 68
Trâu 46 Touro(lóc gân):
Ms 46(20kg): 94
——————————————————————-
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Hiện tại Công ty tập trung phân phối Hàng
đông lạnh, thịt đông lạnh cả Miền Nam được
lưu trử kho lạnh.
Đơn hàng đầu tấn, tạ lấy ở các kho:
KHÁCH LỄ NHẬN TẠI : 110/20/03/ BÀ HOM
.P13.Q6. HCM
KHÁCH LẤY TRÊN 1 TẤN NHẬN TẠI
107/41D LẠC LONG QUÂN P03.Q11 HCM
Đơn hàng sĩ số lượng lớn:
Kho meito Bình Dương, Kho Vạn Đạt, Kho
Transimex Q9, Kho Hoàng Hà Tân Bình, Kho
Á Châu -Automated.vv
Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. ĐVT: KG , VNĐ CÁ TRỨNG: CÁ TRỨNG VỈ ( […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. CÁ VIÊN CÁ VIÊN QVD THÙNG 10 KG : […]
Xem tiếp...BBG NHÓM BÒ &TRÂU 08-10-2024 Đơn vị tính/kg, vnđ Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Ba […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. +Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...+Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà xá SNOWMAN – Ba Lan (10kg): 57 Cánh gà xá DROBEX – Ba Lan (10kg): 58 Cánh gà xá Calisa 10kg: 55 Cánh gà KXL CEDROB – Balan (10kg) : […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. CÁ VIÊN QVD THÙNG 10 KG : 44,000đ/kg […]
Xem tiếp...+Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà khúc giữa KPS- Ba Lan (10kg) : 66 Cánh khúc giữa Drosed- Ba Lan (10kg): 66 Nách cánh gà Seara -Brazil (15kg) : 50 Cánh gà XL ALLIZ – Brasil […]
Xem tiếp...BBG NHÓM HEO 08/10/2024 Đơn vị tính/kg, vnđ Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. +BA CHỈ […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Đơn vị tính: VNĐ/Kg Ba Chỉ Ba Chỉ Bò ko […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. CÁ TRỨNG: CÁ TRỨNG VỈ ( 8 CON/VỈ) THÙNG 100 […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. NHÓM BÒ Ba Chỉ: Ba Chỉ Bò không xương (Navel […]
Xem tiếp...