Sản phẩm đã được thêm
XEM GIỎ HÀNG
ĐÓNG
MINH HUY Foods
Hotline 0336316194
GIỎ HÀNG 0
Menu
Bảng báo giá bò và trâu

Bảng báo giá Bò & Trâu 7-11-2023

09/11/2023 BẢNG GIÁ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

Ba Chỉ:
Ba chỉ bò (Short Plate) JBS (Swift) – USA (~29kg) : 145

Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 130
Ba chỉ bò Swift -Úc (~22kg) : 121 (Dưới 500kg +2k)

Đuôi ba chỉ (Plate End) JBS (Swift) – USA (~25kg) : 110

Bắp Cá Lóc:
Bắp cá lóc (Chucktender) AA JBS Diamond- CND (~27kg) : 161

Bắp cá lóc (chuck tender) bò Úc Kilcoy: 167
Bắp Bò:
Bắp hoa Bò JBS (Choice Swift) (Heel Muscle) – USA (~21kg) : 220

Bắp bò Roca (shin/shank) – TBN (~15kg) : 136

Bắp bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) – (xuất tỷ lệ 7:3) : 139

Bắp bò trước (Shin) Conallison -Argentina (~20kg) : 135

Cốt Lết:
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : tạm hết

Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Chân:
Chân Bò CHARAL- Pháp (~22kg) : 30

Chân Bò BIGARD – Pháp (~22kg) : 36

Chân Bò BIGARD (tem CHARAL) – Pháp (~22kg) : 30
Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại:
Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AAA Diamon JBS -CND (~27kg) : 500

Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AA Diamon JBS -CND (~25kg) : 450

Đầu Thăn Ngoại Bò (Ribeye) (Angus) T.Đen – (EBONY) KILCOY – Úc (~21kg) : 560

Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 2.2-3.1kg – Úc : 175

Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 3.1kg up -Úc : 180

Đùi Gọ- Nạc Đùi :
Đùi gọ bò wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg) : 245

Đùi gọ bò AMH (Knuckle) – Úc (~22kg) : 170

Đùi gọ (Knuckle) SWIFT -Úc (~19kg) : 172
Nạc Đùi Bò (Inside) ANZCO – New Zealand (~20kg) : 160
Dẽ Sườn:
Dẽ sườn bò (Rib Finger) Excel – Canada (~27kg) : 300

Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – USA (~29kg) : 230

Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – CND (~23kg) : 225

Dẽ sườn bò (Intercostals) Kilcoy – ÚC (~19kg) : 235

Gân:
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : tạm hết
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:

 

Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): tạm hết

Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – USA  (~28kg) : 195

Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : tạm hết
GÙ BÒ-GẦU BÒ
Gù bò úc AMH (Chuck Crest) -Úc (~19kg) : 158
Gầu bò (Brisket PE) JBS (Clear River Farm) -CND (~31kg) : 162

Gầu bò (Brisket PE) JBS (Diamond) AAA -CND (~28kg) : 175

Gầu bò (Brisket PE) Kilcoy – Úc (~23kg) : 162

Sườn – Xương Sườn :
Sườn bò có xương (short ribs) Roca (1-5) -TBN (~15kg) : 170

Sườn bò có xương (short ribs) Roca (6-9) -TBN (~16kg) : 162

Sườn bò có xương (short rib) Medina – TBN (~16kg) : 155

Sườn bò có xương (Short Rib) JBS (Four Star) – USA (~20kg) : 200

Sườn bò không xương (Boneless Short Rib) JBS (CRFarm) -CND (~23kg) : 332

Sườn bò Không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg) : 300

Xương sườn bò Jack’s Creek – Úc (~14Kg) : 41

Xương sườn bò GBP – Úc (~20kg) : 50

Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 43

Thăn Nội- Thăn Ngoại – Thăn Cổ:
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY – Úc (~19kg) : 365

Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY – ÚC (~23kg): 236

Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : tạm hết
Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : tạm hết

Thịt Vụn:

Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73

NHÓM TRÂU
TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
 

Trâu Allana:
Ms09 Gân Y (20kg) : 98

Ms11 Nạm  (18kg – bịch) : 85
MS 19 Nạm bụng (20kg): tạm hết

Ms31 Thăn nội File (20kg) : 170
Ms22 (20kg) : 35

Ms42 (20kg) : 96

Ms46 (18kg) : 94
Ms60S(20kg): 108

Ms57 (18kg) : 84

Ms64 (20kg) : 104

Ms66 (28kg) : 50

Ms83 (10kg) : 40

Ms152 (10kg) : 56

Ms222 (20kg) : 50
Trâu Black Gold (HMA):
Ms41 (20kg) : 95

Ms42 (20kg) : 95

Ms44 (20kg) : 88

Ms45 (20kg) : 88

Ms57 (20kg) : 86

Trâu United
Ms65 (20kg) : 85

Ms46 (20kg) : 90

Ms60B(20kg): 95
Trâu Fram Meat:
Ms64 Frammeat: 99
Trâu 7Star:

Ms46 7Star (20kg) : 86

TỦY:

Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết

Trâu Mã Lóc Gân:
Trâu 31 BANI : 172

Trâu 46 SAGO : hết
Trâu Hilal:
M123(dẽ sườn): 68
Trâu 46 Touro(lóc gân):
Ms 46(20kg): 94
——————————————————————-

Giá trên áp dụng đầu Tấn

Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng

Giá trên giao tại kho HCM

Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

 

BÌNH LUẬN FACEBOOK
CÙNG CHỦ ĐỀ

TÌM ĐẠI LÝ

Hotline/ Zalo
0336316194 24/24
Tìm đại lý phân phối
Tìm đối tác trên toàn quốc
Cam kết giá tốt
Đảm bảo giá sỉ tốt nhất

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ VÀ HỖ TRỢ

Yêu cầu báo giá
Cần ghi rõ từng mặt hàng, số lượng cụ thể để được báo giá nhanh nhất! Hoặc gọi 01636316194
Nhập capcha