BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM ĐÃ CHẾ BIẾN NGÀY 8/9/2024
Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. CÁ VIÊN QVD THÙNG 10 KG : 44,000đ/kg CÁ […]
Xem tiếp...
- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Ba Chỉ:
Ba chỉ bò (Short Plate) JBS (Swift) – USA (~29kg) : 145
Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 130
Ba chỉ bò Swift -Úc (~22kg) : 121 (Dưới 500kg +2k)
Đuôi ba chỉ (Plate End) JBS (Swift) – USA (~25kg) : 110
Bắp Cá Lóc:
Bắp cá lóc (Chucktender) AA JBS Diamond- CND (~27kg) : 161
Bắp cá lóc (chuck tender) bò Úc Kilcoy: 167
Bắp Bò:
Bắp hoa Bò JBS (Choice Swift) (Heel Muscle) – USA (~21kg) : 220
Bắp bò Roca (shin/shank) – TBN (~15kg) : 136
Bắp bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) – (xuất tỷ lệ 7:3) : 139
Bắp bò trước (Shin) Conallison -Argentina (~20kg) : 135
Cốt Lết:
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : tạm hết
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Chân:
Chân Bò CHARAL- Pháp (~22kg) : 30
Chân Bò BIGARD – Pháp (~22kg) : 36
Chân Bò BIGARD (tem CHARAL) – Pháp (~22kg) : 30
Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại:
Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AAA Diamon JBS -CND (~27kg) : 500
Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AA Diamon JBS -CND (~25kg) : 450
Đầu Thăn Ngoại Bò (Ribeye) (Angus) T.Đen – (EBONY) KILCOY – Úc (~21kg) : 560
Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 2.2-3.1kg – Úc : 175
Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 3.1kg up -Úc : 180
Đùi Gọ- Nạc Đùi :
Đùi gọ bò wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg) : 245
Đùi gọ bò AMH (Knuckle) – Úc (~22kg) : 170
Đùi gọ (Knuckle) SWIFT -Úc (~19kg) : 172
Nạc Đùi Bò (Inside) ANZCO – New Zealand (~20kg) : 160
Dẽ Sườn:
Dẽ sườn bò (Rib Finger) Excel – Canada (~27kg) : 300
Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – USA (~29kg) : 230
Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – CND (~23kg) : 225
Dẽ sườn bò (Intercostals) Kilcoy – ÚC (~19kg) : 235
Gân:
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : tạm hết
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:
Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): tạm hết
Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – USA (~28kg) : 195
Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : tạm hết
GÙ BÒ-GẦU BÒ
Gù bò úc AMH (Chuck Crest) -Úc (~19kg) : 158
Gầu bò (Brisket PE) JBS (Clear River Farm) -CND (~31kg) : 162
Gầu bò (Brisket PE) JBS (Diamond) AAA -CND (~28kg) : 175
Gầu bò (Brisket PE) Kilcoy – Úc (~23kg) : 162
Sườn – Xương Sườn :
Sườn bò có xương (short ribs) Roca (1-5) -TBN (~15kg) : 170
Sườn bò có xương (short ribs) Roca (6-9) -TBN (~16kg) : 162
Sườn bò có xương (short rib) Medina – TBN (~16kg) : 155
Sườn bò có xương (Short Rib) JBS (Four Star) – USA (~20kg) : 200
Sườn bò không xương (Boneless Short Rib) JBS (CRFarm) -CND (~23kg) : 332
Sườn bò Không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg) : 300
Xương sườn bò Jack’s Creek – Úc (~14Kg) : 41
Xương sườn bò GBP – Úc (~20kg) : 50
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 43
Thăn Nội- Thăn Ngoại – Thăn Cổ:
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY – Úc (~19kg) : 365
Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY – ÚC (~23kg): 236
Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : tạm hết
Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : tạm hết
Thịt Vụn:
Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73
NHÓM TRÂU
TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana:
Ms09 Gân Y (20kg) : 98
Ms11 Nạm (18kg – bịch) : 85
MS 19 Nạm bụng (20kg): tạm hết
Ms31 Thăn nội File (20kg) : 170
Ms22 (20kg) : 35
Ms42 (20kg) : 96
Ms46 (18kg) : 94
Ms60S(20kg): 108
Ms57 (18kg) : 84
Ms64 (20kg) : 104
Ms66 (28kg) : 50
Ms83 (10kg) : 40
Ms152 (10kg) : 56
Ms222 (20kg) : 50
Trâu Black Gold (HMA):
Ms41 (20kg) : 95
Ms42 (20kg) : 95
Ms44 (20kg) : 88
Ms45 (20kg) : 88
Ms57 (20kg) : 86
Trâu United
Ms65 (20kg) : 85
Ms46 (20kg) : 90
Ms60B(20kg): 95
Trâu Fram Meat:
Ms64 Frammeat: 99
Trâu 7Star:
Ms46 7Star (20kg) : 86
TỦY:
Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
Trâu Mã Lóc Gân:
Trâu 31 BANI : 172
Trâu 46 SAGO : hết
Trâu Hilal:
M123(dẽ sườn): 68
Trâu 46 Touro(lóc gân):
Ms 46(20kg): 94
——————————————————————-
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. CÁ VIÊN QVD THÙNG 10 KG : 44,000đ/kg CÁ […]
Xem tiếp...Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc Cánh gà xá DROBEX – Ba Lan (10kg): 58 Cánh gà xá Calisa 10kg: 55 Cánh gà KXL CEDROB – Balan (10kg) : đang chờ nhập kho Cánh gà XL WIPAZ ( […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. +Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. +BA CHỈ HEO(BA RỌI) Ba chỉ heo dây TICAN-Đan Mạch(~19kg) […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. +Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...Đơn vị tính/kg, vnđ Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Ba chỉ heo (Ba rọi) Ba […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. BBG 05-04-2023 DANH MỤC SẢN PHẨM HÀNG CHẾ BIẾN CÁ […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 3k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Đơn vị tính: VNĐ/kg CÁ TRỨNG CÁ TRỨNG VỈ ( […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. NHÓM BÒ Ba Chỉ Ba chỉ bò (Short Plate) JBS […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Đơn vị tính: VNĐ/Kg Ba Chỉ Ba Chỉ Bò ko […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. NHÓM BÒ Ba Chỉ: Ba Chỉ Bò không xương (Navel […]
Xem tiếp...