- Đơn vị tính/kg, vnđ
- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Ba Chỉ:
Ba Chỉ Bò tyes- ÚC (~19-23kg) : 195
Ba Chỉ Bò (shorst Plate) EXCEL CND(25-27kg): 202
Bắp Cá Lóc:
Bắp cá Lóc Bò (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 175
Bắp Bò:
Bắp Bò hoa JBS (Choice Swift) USA (20~24kg): 220
Bắp bò sau, trước (shan,shin) Roca – TBN (~15kg): 152
Bắp bò Angola -Barazil (~20kg): 119
Bắp bò trước (Shin) KILCOLY (~20kg): 154
Cốt Lết:
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Chân:
Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 36
Chân Bò MEDINA -TBN (~22kg): tạm hết
Vó Bò: 62
Đầu Thăn Ngoại-Thăn Ngoại :
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Swifth: 235
Đầu Thăn Ngoại (Rib eye) Úc: 230
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Tyes-Úc : 205
Thăn Ngoại ( Striploin) Aukube-Úc: 305
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 405
Thăn Ngoại (Striploin) (Angus) -KILCOY – Úc (~19kg) (th xanh, th đen): 360
Đùi Gọ- Nạc Đùi :
Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 187
Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg): Chờ Nhập Kho
Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245
Dẽ Sườn:
Dẽ sườn bò MN Excel Cannada: 235
Diềm bụng (Bottom sirloin butt flap meat) JBS (Choice Swift) – USA (~23kg): 240
Gân:
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 94
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:
Lõi Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26kg): 240
Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 265
Lõi Thăn Vai Bò (Oyster Blade) AMH-ÚC (~20KG) : 225
Lõi vai Bò AuKuBe (Oyster Blade)-Úc: 260
Nạc cơ bụng (Hanging tender) JBS (Clear River Farm) – USA (~35kg): 235
Gù Bò:
GÙ BÒ Úc Nolan (Chuck Crest) – Úc (KG): 190
GÙ BÒ Úc Tyes (Chuck Crest) – Úc (KG): 172
Gầu Bò:
Gầu Bò Tyes- Úc : 168
Sườn Bò :
Sườn Có Xương (Sườn non) ( Back Rib) JBS (Swift) – USA (~26kg): 88
Sườn có xương (short ribs) MEDIA TBN (~19kg): 158
Sườn có xương (short ribs) KYCOLY ÚC (~20kg): 195
Sườn có xương (short rib) JBS (Diamond – AA) –CND (~21kg): 275
Thịt Vụn:
Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 60
Thịt vụn bò Wagyu SECURITY FOODS ( 25kg): 90
Xương Ống-Xương Sườn:
Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 33
Xương ống ECT – Úc ( ~11kg): 32
Xương ống bò cắt khúc giữa GRUP VINAS – TBN (~16kg): 65
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 49
Xương sườn Jack creek m1620 ( ~17.5kg): 45
NHÓM TRÂU
TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana:
Ms09 Gân Y (20kg) : 115
Ms11 Nạm Vụm (18kg – khay) : Tạm hết
Ms152 Vụm Trâu (10kg) : 80
MS 19 Nạm bụng (20kg): 75
Ms21 Má (20kg) : 65
Ms22 Móng Trâu (20kg) : tạm hết
Ms31 Thăn nội File (18kg) : 146
Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 107
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 107
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 104
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 73
Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 100
Ms64 Bắp cá lóc(20kg): 108
Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 117
Ms227 Bắp rùa (25kg) : 105
Ms61,62 Nạm Gầu (20kg) : tạm hết
Ms65 Nạc Vai (20kg) : 101
Ms222 Nạc Vụm (20kg) :tạm hết
Ms67 Đầu thăn ngoại(20kg): 100
TỦY:
Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
Trâu Black Gold (HMA):
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 107
Ms45 Nạc Mông (20kg) : 102
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 80
Ms67 Đầu Thăn Ngoai(20kg): 100
Trâu Mã Lóc Gân:
Trâu Ms31 Sago: 151
Trâu Ms46 SAGO : 120
Trâu Ms46 IAF: 110
Trâu Ms60B BaNi Bắp Rùa: 108
Trâu Ms64 SaGo Bắp Cá Lóc:116
Trâu Ms123 BaNi (dẽ sườn): tạm hết
Ms61,62 Nạm Gầu SaGo (20kg) : 95