Bảng báo giá Gà ngày 16-8-2024
Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. +Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...BBG NHÓM BÒ &TRÂU 08-10-2024
- Đơn vị tính/kg, vnđ
- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Ba Chỉ Bò N tảng Tyes – ÚC (~19-23kg) : 193
Ba Chỉ Bò N tảng McPhee Úc (~20-23kg): 185
Ba chỉ Bò N tảng Excel Canada (~25-33kg): 206
Ba Chỉ Bò cuộn Excel ra vĩ 450g: 100k/vĩ 450g
Bắp cá Lóc Bò -Thăn cổ (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 178
Bắp Bò hoa JBS (Choice Swift) USA (20~24kg): 220
Bắp bò sau, trước (shan,shin) Roca – TBN (~15kg): 152
Bắp bò Angola -Barazil (~20kg): 119
Bắp bò trước (Shin) KILCOLY (~20kg): 155
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Vó bò VN : 62
Óc bò nóng VN: 45k/bộ
Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 30
Chân Bò MEDINA -TBN (~22kg): tạm hết
Tuỷ bò hộp: 215
Sách bò (vỉ 1kg-10kg ): 124
Sách bò thái sẵn(10kg): 135
Tổ ong bò chín(vỉ 1kg-10kg): 115
Bao tử bò(vỉ 1kg-10kg ): 68
Cuống tim bò(túi 1kg-10kg): 110
Lòng mỡ bò: 56 (kèm hàng 1:1)
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Tyes-Úc : 232
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Aukobee-Úc : 255
Thăn Ngoại ( Striploin) Aukobee-Úc: 285
Thăn ngoại bít tết Natobee (Nhật Bản): 265
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 405
Thăn Ngoại (Striploin) (Angus) -KILCOY – Úc (~19kg) (th xanh, th đen): 360
Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 187
Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg): Chờ Nhập Kho
Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245
Dẽ sườn bò MN Excel Cannada: 235
Diềm bụng (Bottom sirloin butt flap meat) JBS (Choice Swift) – USA (~23kg): 240
Gân bò luộc VN (10kg): 105
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 96
Lõi Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26kg): 235
Lõi thăn vai bò (Oyster Blade)-Gbpp ÚC (~21kg) : 230
Lõi Thăn Vai Bò (Oyster Blade) Tyes-ÚC (~20KG) : 225
Lõi vai Bò AuKuBe (Oyster Blade)-Úc: 260
Nạc cơ bụng (Hanging tender) JBS (Clear River Farm) – USA (~35kg): 235
GÙ BÒ Úc Nolan (Chuck Crest) – Úc (KG): 185
GÙ BÒ Úc Tyes (Chuck Crest) – Úc (KG): 172
Gầu Bò Tyes- Úc : 168
Gù bò Aukobe-Úc :290
Sườn có xương (short ribs) MEDIA TBN (~19kg): 150
Sườn có xương (short ribs) KYCOLY ÚC (~20kg): 195
Sườn có xương (short rib) JBS (Diamond – AA) –CND (~21kg): 275
Sườn không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg): 290
Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 60
Thịt vụn bò Wagyu SECURITY FOODS ( 25kg): 90
Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 28
Xương ống ECT – Úc ( ~11kg): 30
Xương ống bò cắt khúc giữa GRUP VINAS – TBN (~16kg): 65
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 49
Xương sườn Jack creek m1620 ( ~17.5kg): 46
Xương Sườn Sụm Bò Úc Tyes ( ~18kg): 55
TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Ms09 Gân Y (20kg) : 113
Ms 11Nạm(18kg): 89
Ms152 Vụm Trâu (10kg) : 75
MS 19 Nạm bụng (20kg): 70
Ms21 Má (20kg) : 65
Ms22 Móng Trâu (20kg) : 39
Ms31 Thăn nội File (18kg) : 139
Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 100
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 100.5
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 99
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 73
Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 99
Ms64 Bắp cá lóc(20kg): 109
Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 110
Ms227 Bắp rùa (25kg) : 98
Ms61,62 Nạm Gầu (20kg) : tạm hết
Ms65 Nạc Vai (20kg) : 97
Ms222 Nạc Vụm (20kg) :tạm hết
Ms67 Đầu thăn ngoại(20kg): 100
Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
Ms11 Nạm(20kg): 89
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 101
Ms45 Nạc Mông (20kg) : 99
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 79
Ms67 Đầu Thăn Ngoai(20kg): 99
Trâu Ms31 Sago: 151
Trâu Ms46 Touro: 121
Trâu Ms46 SAGO : 120
Trâu Ms46 IAF: 110
Trâu Ms60B BaNi Bắp Rùa: 102
Trâu Ms64 SaGo Bắp Cá Lóc:116
Trâu Ms123 BaNi (dẽ sườn): tạm hết
Ms61,62 Nạm Gầu SaGo (20kg) : 95
—————————————
Hiện tại Công ty tập trung phân phối Hàng
đông lạnh, thịt đông lạnh cả Miền Nam được
lưu trử kho lạnh.
Đơn hàng đầu tấn, tạ lấy ở các kho:
KHÁCH LỄ NHẬN TẠI : 110/20/03/ BÀ HOM
.P13.Q6. HCM
KHÁCH LẤY TRÊN 1 TẤN NHẬN TẠI
107/41D LẠC LONG QUÂN P03.Q11 HCM
Đơn hàng sĩ số lượng lớn:
Kho meito Bình Dương, Kho Vạn Đạt, Kho
Transimex Q9, Kho Hoàng Hà Tân Bình, Kho
Á Châu -Automated.vv
Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. +Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc: Cánh gà […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. BA CHỈ HEO(BA RỌI) Ba chỉ rút sườn Keken – […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Đơn vị tính: VNĐ/Kg Ba Chỉ Ba Chỉ Bò ko […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. NHÓM BÒ Ba Chỉ Ba chỉ bò (Short Plate) JBS […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. CÁ VIÊN CÁ VIÊN QVD THÙNG 10 KG : […]
Xem tiếp...Đơn vị tính/kg, vnđ BA CHỈ HEO(BA RỌI) Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 75 Ba chỉ rút sườn VLMK (OJSC) -Nga (~23kg): 74 Ba chỉ dạt sườn(lóc sườn ) heo Miratorg – Nga (~28kg) : […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Đơn vị tính/kg, vnđ Ba Chỉ Bò: Ba Chỉ Bò […]
Xem tiếp...Đơn vị tính/kg, vnđ Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Ba Chỉ: Ba Chỉ Bò tyes- […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. CÁ TRỨNG: CÁ TRỨNG VỈ ( 8 CON/VỈ) THÙNG 100 […]
Xem tiếp...BBG NHÓM HEO 07/08/2024 Đơn vị tính/kg, vnđ Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. BA CHỈ […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 3k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. Đơn vị tính: VNĐ/kg CÁ TRỨNG CÁ TRỨNG VỈ ( […]
Xem tiếp...Giá trên áp dụng đầu Tấn Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng Giá trên giao tại kho HCM Giá trên tăng giảm tùy thời điểm. ĐVT: KG , VNĐ CÁ TRỨNG: CÁ TRỨNG VỈ ( […]
Xem tiếp...