- Đơn vị tính/kg, vnđ
- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
+BA CHỈ HEO(BA RỌI)
Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~19kg) : 97
Ba chỉ rút sườn heo VLKM – Nga (~22kg) : tạm hết
Ba chỉ có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 92
Ba Chỉ Lóc Sườn Không Da Nga Miratorg: 91
+Cốt Lết
Cốt lết heokhông xương Frimesa – Barazil (~22kg) : 86
Cốt lết heo Aurora 25kg: 75- Brasil (~21kg) :77
Cốt lết heo Coopavel – Brasil (~20kg): 76
+Cuống Họng Heo
Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39
+Dựng Heo
Dựng heo trước nguyên cái Mikar -BAlan(~20kg) : 56
(chân luôn bắp trước)
Chân Nguyên Cái Ðức Westfleisch: 56k
Dựng sau Tonis Đức (10kg): 28
Dựng sau Maten- Đức (10kg) : 27
Dựng trước Tonnis – Đức (10kg) : 43
Dựng trước ANNONI – Ý (10kg): 46
+Đuôi Heo
Đuôi heo -Nga((~11kg): 85
+Khoanh Heo – Bắp Giò Heo
Khoanh gối Bỉ (10kg) : 31.5
(Bắp giò heo)
Bắp Chân Trước Tican (mã cân): 52
Bắp Chân Trước Brasil Sadia 20kg: 57
+Lưỡi Heo
Lưỡi có cuống Mpk: 72
Lưỡi không cuống xl Gelada -TBN (10kg): 83
+Mỡ Heo
Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 45
Mỡ Lưng Canada Olymel(~22kg):: 42
Mỡ cắt Carniques Julia -TBN (~19kg): 38
Mỡ cắt Carnicas (Montronill) – TBN (~14kg): 38
+Mũi Heo
Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35
+Nạc Dăm
Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~19kg) : 79
Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~19kg) : 79.5
+Nạc Đùi
Nạc đùi heo NUTRIBRAS – Brasil (~24kg) : tạm hết
Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) : 79
+Nạc Vai
Nạc Vai Aurora (25kg) : 79
+Sườn Bẹ
Sườn bẹ FRIGO GEL – Ý (~12kg): 86
Sườn Bẹ Hungary 10kg: 89
Sườn Bẹ Canada Olymel Loại A Mã 81: 81
Sườn Bẹ Canada Olymel Loại A Mã 80: 82
Sườn Bẹ Canada Olymel Loại A Mã 270A: 84
Sườn Bẹ Brasil Frimesa 20kg: 98
Sườn Bẹ Brasil Seara 18kg: 97
Sườn Bẹ Brasil Saudali 22kg: 101
+Sườn Sụn Heo
Sườn sụm non Ðức Tonnies: 86
Sườn sụn non Supergel – Pháp (10kg) : 82
Sườn sụn non SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 82
Sườn sụn (sụm ức)Tonnis -Đức (10kg) : 49
+Tim heo
Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 37
Tim heo Smithfield – USA (10kg): 37
Tim Heo PPS TBN (10kg) : 42
+Thịt Thăn
Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : đang chờ nhập kho
+Tai Heo
Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 56
Tai heo nguyên BVBA (10kg): 62
+Xương Ống Heo:
Xương Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 23
Xương ống sau West Đức (10kg): 18
Xương ống sau Arad -Balan(10kg): 17
+Da Heo
Da Lưng Đức Tonies (mã cân): 32
Da lưng heo VLMK – Nga (~14kg): 36
+Chặng Dừng heo(nạc dây)TBN (làm sạch màng): 68
TBN( còn màng): 55
+Dồi Trường Heo (có cuống/ko cuống )TQ : 120
+Vú heo( loại 1lóc 25kg): 120
+ Vú heo( loại 2lóc 25kg): 115
—————————————-