Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc
- Cánh gà khúc giữa Ba Lan – WIPASZ (10kg) : 61
- Nách cánh gà Seara -Brazil (15kg) : 52
- Cánh gà XL ALLIZ – Brasil (15kg) : 62
- Cánh gà XL AVICOLA – Argentina (20kg) : 56
- Cánh gà KXL Drosed – Balan (10kg) : 53
- Cánh gà KXL Adros – Balan (10kg) : 48
Chân gà
- Chân gà Bello 50gr – Brazil (15kg) : 50
- Chân gà Friato 50gr – Brazil (15kg) : 54
- Chân gà Super Frango 50gr – Brasil 15kg) : 50
- Chân gà Super Frango 40gr – Brazil (15kg) : 40
- Chân gà SEARA 35gr – Brazil (NM: 2423) (15kg) : 38
Da GÀ
- Da gà SEARA – BRAZIL (10kg) : 28
Đùi 1/4 – Đùi tỏi – Má Đùi
- Má đùi Pilgrim (20kg) : 30
- Tỏi Allen Nhỏ – USA (18.14kg) : 37
- Tỏi Moun 667 nhỏ – USA (15kg) : 43
- Tỏi Moun P3 – USA (15kg) : 34
- Đùi 1/4 Keystone trắng, xanh – USA (15kg) : 35
- Đùi 1/4 XL Seara – Brasil (10kg) : 36
- Đùi 1/4 Pilgrims Nhỏ – USA (10kg) : 35
- Đùi 1/4 Simmon nhỏ -USA (15kg) : 38
Mề Gà
- Mề gà SEARA – Brazil (12kg) : 45
- Mề gà Moun p3 – USA (18.14kg/th) : 33
Sụn Gà
- Sụn gà (gót gà) Suuper – BRA (12kg) : 138
Gà Nguyên Con-Gà Dai:
- Clean 12 Con( 15 ~ 16Kg): 41,5
- Clean 10 Con( 14 ~ 16Kg): 44
- Singereen 12 Con S( 14 ~ 15Kg): 41,5
- Hanryeo 12 Con( 15 ~ 16Kg): 43
- Hanryeo 10 Con( 15 ~ 16Kg): 45
Ức gà File
- Ức gà phi lê không da ko xương -hàng tươi đặt trước: 55
Xương ức gà
- Xương ức gà: 17 (hàng tươi đặt trước)
This post was last modified on 08/04/2023 12:48 chiều