- Đơn vị tính/kg, vnđ
- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Ba Chỉ Bò:
Ba Chỉ Bò N tảng TYES Úc (~20-23kg): 170
Ba chỉ Bò N tảng Excel Canada (~25-33kg): 175
Ba chỉ Bò ghép Swift (Rib end meat ) (~18-20kg): 158
Ba Chỉ Bò cuộn, trãi thẳng ra vĩ 500g: 92k/vĩ 500g
Bắp Bò:
Bắp Bò hoa JBS (Choice Swift) USA (20~24kg): 250
Bắp Bò trước (Shin) KILCOLY ăn ngủ cốc: 208
Bắp Bò Barazil (~20kg): 175
Cốt Lết:
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Chân-móng :
Vó bò VN : 75
Óc bò nóng VN: 440k/bộ
Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) :tạm hết
Nội tạng Bò:
Tuỷ bò hộp: 215
Lá Sách bò(10kg): 130
Lá Sách bỏ thái sẳn(10kg): 135
Tổ ong bò (10kg): 115
Bao tử bò(vỉ 1kg-10kg ): 70
Cuống tim bò(túi 1kg-10kg): 110
Lòng mỡ bò: 59
Đầu Thăn Ngoại-Thăn Ngoại :
Đầu Thăn Ngoại Polo : 310
Đầu thăn ngoại Bò cannada Excel: 410
Đầu Thăn Ngoại Wagyu Nhật A5 cao cấp: 1.950
Thịt Vụn Bò JACKS CREEK ( Wagyu) – ÚC 25 kg (Trimmings): 85
Thăn Ngoại Bò Úc Kicoly: 195
Thăn Ngoại Bò Tyes Striplion Úc: 270
Thăn Vai Bò Mỹ Choice cao cấp: 290
Lõi vai Bò:
Lõi vai Bò canada JBS: 282
Lõi vai Bò Mỹ swiftL choice: 285
Lõi vai Bò WMPG -TopBlde Úc: 270
Đùi Gọ- Nạc Đùi :
Đùi Gọ Bò Úc Wagyu MB2+YP(~21kg): 2450
Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245
Dẽ Sườn:
Dẽ sườn Bò Ngắn Mỹ Excel: 230
Dẽ sườn Bò Úc AHM: 255
Dẽ sườn Bò Úc KICOLY: 290
Gân:
Gân bò luộc VN (10kg): 115
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 115
Gù Bò:
GÙ BÒ Úc AHM (Chuck Crest) – Úc (KG): 200
GÙ BÒ Úc Tyes (Chuck Crest) – Úc (KG): 192
GÙ BÒ ÚC KYCOLY ăn ngủ cốc(:Chuck Crest) 210
Gầu Bò:
Gầu Bò Tyes- Úc : 179
Gầu Bò Kicoly -Úc: 194
Sườn Bò :
Sườn có xương (short ribs) Úc Mpee(~19kg): 220
Sườn Bò (short ribs) TBN: 220
Sườn Bò(short ribs) Nga: 210
Sườn Bò cắt sẵn đóng gói: 240
Sườn Bò Rút xương–CND (~21kg): 365
Xương Ống-Xương Sườn:
Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 29
Xương ống bò Kicoly M71/72- Úc (~17kg): 29
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 46
Xương Sườn Sụm Bò Úc Tyes ( ~18kg): 56
NHÓM Mã
(CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG
Ms24 Blacgold Gân Y (20kg) :130
Ms92 Banigond Gân thân (20kg): 124
Ms11 Allana Nạm(18kg): 121
Ms152 Allana Vụm Trâu (10kg) : 79
Ms19 Allana Nạm bụng (20kg): 85
Ms31 Allana Thăn nội File (18kg) : 165
Ms41 Allana Nạc Đùi (20kg) : 136
Ms42 Allana Đùi gọ (20kg) : 132
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 126
Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 140
Ms64 IAF Bắp Cá Lóc(Lóc Gân 20kg): 138 kèm tỉ lệ 1:1
Ms64 Allana Bắp cá lóc(20kg): 138
Ms60s Allana Bắp Hoa (20kg) : 136
Ms227 Allana Bắp rùa(25kg): 132
M67Allana Đầu Thăn Ngoai(20kg): 127
M65 Hilal Nạc Vai(20kg): 128
Ms45 Allana Nạc Mông (20kg) : 128
Ms57 Đuôi (20kg): 82
This post was last modified on 15/11/2025 3:00 chiều