X

BBG BÒ &TRÂU 14-11-2025

BBG Bò Trâu

  • Đơn vị tính/kg, vnđ
  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

Ba Chỉ Bò:

Ba Chỉ Bò N tảng  TYES Úc (~20-23kg): 170
Ba chỉ Bò N tảng  Excel Canada (~25-33kg): 175
Ba chỉ Bò ghép Swift (Rib end meat ) (~18-20kg): 158

Ba Chỉ Bò cuộn, trãi thẳng ra vĩ 500g: 92k/vĩ 500g

Bắp Bò:


Bắp Bò hoa JBS (Choice Swift) USA (20~24kg): 250
Bắp Bò trước (Shin) KILCOLY  ăn ngủ cốc: 208
Bắp Bò Barazil (~20kg): 175

Cốt Lết:

Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT

Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580

Chân-móng  :

Vó bò VN : 75
Óc bò nóng VN: 440k/bộ
Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) :tạm hết

Nội tạng Bò:

Tuỷ bò hộp: 215
Lá Sách bò(10kg): 130
Lá Sách bỏ thái sẳn(10kg): 135
Tổ ong bò (10kg): 115
Bao tử bò(vỉ 1kg-10kg ): 70
Cuống tim bò(túi 1kg-10kg): 110
Lòng mỡ bò: 59

Đầu Thăn Ngoại-Thăn Ngoại :

Đầu Thăn Ngoại Polo : 310
Đầu thăn ngoại Bò cannada Excel: 410
Đầu Thăn Ngoại Wagyu Nhật A5 cao cấp: 1.950
Thịt Vụn Bò JACKS CREEK ( Wagyu) – ÚC 25 kg  (Trimmings): 85
Thăn Ngoại Bò Úc Kicoly: 195
Thăn Ngoại Bò Tyes Striplion Úc: 270
Thăn Vai Bò Mỹ Choice cao cấp: 290

Lõi vai Bò:

Lõi vai Bò canada JBS: 282
Lõi vai Bò Mỹ swiftL choice: 285
Lõi vai Bò WMPG -TopBlde Úc: 270

Đùi Gọ- Nạc Đùi :

Đùi Gọ Bò Úc Wagyu MB2+YP(~21kg): 2450
Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245

Dẽ Sườn:

Dẽ sườn Bò Ngắn Mỹ Excel: 230
Dẽ sườn Bò Úc AHM: 255
Dẽ sườn Bò Úc KICOLY: 290

Gân:

Gân bò luộc VN (10kg): 115
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 115

Gù Bò:

GÙ BÒ Úc AHM (Chuck Crest) – Úc (KG): 200
GÙ BÒ Úc Tyes (Chuck Crest) – Úc (KG): 192
GÙ BÒ ÚC KYCOLY ăn ngủ cốc(:Chuck Crest) 210

Gầu Bò:

Gầu Bò Tyes- Úc : 179
Gầu Bò Kicoly -Úc: 194

Sườn Bò :

Sườn có xương (short ribs) Úc Mpee(~19kg): 220
Sườn Bò (short ribs) TBN: 220
Sườn Bò(short ribs)  Nga: 210
Sườn Bò cắt sẵn đóng gói: 240
Sườn Bò Rút xương–CND (~21kg): 365

Xương Ống-Xương Sườn:

Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 29
Xương ống bò Kicoly M71/72- Úc (~17kg): 29
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 46
Xương Sườn Sụm Bò Úc Tyes ( ~18kg): 56

NHÓM Mã

(CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG

Ms24 Blacgold Gân Y (20kg) :130
Ms92 Banigond Gân thân (20kg): 124
Ms11 Allana Nạm(18kg): 121

Ms152 Allana Vụm Trâu (10kg) : 79
Ms19 Allana Nạm bụng (20kg): 85

Ms31 Allana Thăn nội File (18kg) : 165
Ms41 Allana Nạc Đùi (20kg) : 136
Ms42 Allana Đùi gọ (20kg) : 132
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 126
Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 140
Ms64 IAF Bắp Cá Lóc(Lóc Gân 20kg): 138 kèm tỉ lệ 1:1
Ms64 Allana Bắp cá lóc(20kg): 138

Ms60s Allana Bắp Hoa (20kg) : 136
Ms227 Allana  Bắp rùa(25kg): 132
M67Allana Đầu Thăn Ngoai(20kg): 127
M65 Hilal Nạc Vai(20kg): 128
Ms45 Allana Nạc Mông (20kg) : 128
Ms57 Đuôi (20kg): 82

This post was last modified on 15/11/2025 3:00 chiều

admin: