X

BBG NHÓM HEO 30/10/2025

Bảng báo giá nhóm thịt heo

+BA CHỈ HEO(BA RỌI)

Ba chỉ rút sườn  heo APK – Nga (~19kg) : 96
Ba chỉ  rút sườn heo VLKM – Nga (~22kg) : 96
Ba chỉ  có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 87

+Cốt Lết

Cốt lết  heo không xương Olyme Cannada (~22kg) : 110
Cốt lết  heo Frimesa – Brasil (~25kg) :75

Cốt lết  heo Sera – Brasil (~20kg) :76
Cốt lết heo Coopavel – Brasil  (~20kg): 75.5

+Cuống Họng Heo

Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39

+Dựng Heo

Dựng heo trước nguyên cái Mikar -BAlan(~20kg) : 56
(chân luôn bắp trước)
Chân Nguyên Cái Ðức Westfleisch: 64k

Dựng sau Tonis Đức  (10kg): 33

Dựng sau Maten- Đức  (10kg) : 27

Dựng trước Tonnis – Đức (10kg) : 43
Dựng trước ANNONI – Ý  (10kg): 46

+Đuôi Heo

Đuôi heo -Nga((~11kg): 105

+Khoanh Heo – Bắp Giò Heo

Khoanh gối Bỉ (10kg) : 31.5
(Bắp giò heo)
Bắp Chân Trước Tican (mã cân): 52

Bắp Chân Trước Brasil Sadia 20kg: 57

+Lưỡi Heo

Lưỡi có cuống Mpk: 68
Lưỡi không cuống xl Gelada -TBN (10kg): 80

+Mỡ Heo

Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 45
Mỡ Lưng Canada Olymel(~22kg):: 42
Mỡ cắt Carniques Julia -TBN (~19kg): 38
Mỡ cắt Carnicas (Montronill) – TBN (~14kg): 38

+Mũi Heo

Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35

+Nạc Dăm

Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~19kg) : 104
Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~19kg) : 105

+Nạc Đùi

Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) : 90

+Nạc Vai

Nạc Vai Maritorg (25kg) : 89

+Sườn Bẹ

Sườn Bẹ West – Đức (10kg): 87
Sườn Bẹ Canada Olymel Loại A Mã 270A: 88
Sườn Bẹ Brasil Frimesa 20kg: 106

Sườn Bẹ Brasil Seara 18kg: 105

Sườn Bẹ Brasil Saudali 22kg: 107

+Sườn Sụn Heo

Sườn sụm non  Ðức Tonnies: 86
Sườn sụn non  Supergel – Pháp (10kg) : 82

Sườn sụn non SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 82

Sườn sụn (sụm ức)Tonnis -Đức (10kg) : 49

+Tim heo

Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 38
Tim heo Smithfield – USA (10kg): 40

Tim Heo PPS TBN (10kg) : 42

+Thịt Thăn

Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : đang chờ nhập kho

+Tai Heo

Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 75
Tai heo nguyên Nga (10kg): 82

+Xương Ống Heo:

Xương Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 23
Xương ống sau Hungry  (10kg): 30
Xương ống sau Risvsam-Balan(10kg): 24

+Da  Heo

Da Lưng Đức Tonies (mã cân): 40
Da lưng heo VLMK – Nga (~14kg): 42
Da Lưng Ghinzelli – Ý (~18kg) (đóng bịch): 37
+Chặng Dừng heo(nạc dây)TBN: 95
+Dồi Trường Heo (có cuống/ko cuống )TQ : 120
+Vú heo( loại 1lóc 25kg): 115
+ Vú heo( loại 2lóc 25kg): 110

This post was last modified on 03/11/2025 11:50 chiều

admin: