X

Bảng báo giá thịt TRÂU – BÒ đông lạnh giá sỉ ngày 5/4/2023

BẢNG BÁO GIÁ NHÓM TRÂU – BÒ

Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Đơn vị tính: VNĐ/Kg

Ba Chỉ

  • Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 117
  • Ba Chỉ Bò Mỹ Excel (M86E) (25-27kg): 128

Bắp Cá Lóc

  • Bắp cá Lóc Bò  (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 182

Bắp Bò

  • BẮP BÒ Tây Ban Nha(~23kg): 152,000
  • Bắp bò Anglo -Barazi : 110k

Cốt Lết

  • Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : 220
  • Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 600

Chân

  • Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 41
  • Chân Bò MEDINA -TBN (~22kg): 44

Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại

  • Đầu Thăn Ngoại Bò ( Throsby A Cuberoll)- HILLTOP- Úc (~21kg) : 170
  • Thăn Ngoại Bò (A Striploin) – SUPREMO – Brazil (~27kg) : 140
  • Thăn Ngoại Bò (A Striploin) GREEN HAM – ÚC (~20kg) : 184
  • Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 405
  • Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY-ÚC (~23kg): 238

Đùi Gọ- Nạc Đùi

  • Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 187
  • Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg): Chờ Nhập Kho

Dẽ Sườn

  • Dẽ Sườn Bò (Rib Finger)- PLENA – Brazil (~25kg) : 88

Gân

  • Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 72

Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:

  • Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): 169
  • Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 169
  • Lõi Thăn Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26KG) : 167
  • Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : 165

Nạc Cổ

  • Nạc Cổ Bò (Chuck roll) – KILCOY- ÚC (~19-21kg): 170

Sườn

  • Sườn Bò có xương (Short Ribs)- PLENA – Brazil (~24kg) : 90
  • Sườn Bò Có Xương (Short Rib Bone-in) Excel AAA ANGUS Canada 51 (~23.3kg) : 330
  • Sườn Bò 3 Xương  Canada (~35.6kg) : 240

Thăn Nội- Thăn Cổ

  • Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : 750
  • Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : 184

Thịt Vụn

  • Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73

Xương Ống-Xương Sườn

  • Xương ống bò KILCOY -ÚC (971.72) (~16kg) : 35.5 (bán kèm m73.74)
  • Xương ống bò KILCOY -ÚC (973.74) (~16kg) : 35.5 (bán kèm m71.72)
  • Xương Cổ Bò CHATEAUBRIANT – PHÁP (~16kg) : 28
  • Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 50
  • Xương Sườn Bò LOCKYER VALLEY – Úc (~15-17kg): 25

NHÓM TRÂU

  • TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG

Trâu Allana

  • Ms09 Gân Y (20kg) : 113
  • Ms11 Nạm Vụm  (18kg – bịch) : 64
    MS 19 Nạm bụng (20kg): 56
  • Ms21 Má (20kg) : 58
  • Ms22 Móng Trâu (20kg) : Hết
  • Ms31 Thăn nội File (18kg) : 137
  • Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 98
  • Ms42 Đùi gọ (20kg) : tạm hết
  • Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 86
  • Ms45 Nạc Mông (20kg) : 76
  • Ms46  Thăn ngoại(18kg) : 114
  • Ms57  Đuôi Trâu (18kg) : 98
  • Ms60s  Bắp Hoa (20kg) : 87
  • Ms61,62 Nạm Gầu (20kg) : 67
  • Ms64 Bắp Cá Lóc (20kg) : 121
  • Ms65 Nạc Vai (20kg) : 75
  • Ms67  Đầu Thăn Ngoại (20kg) : 78
  • Ms83  Tim Trâu (10kg) : 41
  • Ms86 Lưỡi Trâu  (20kg) : 69
  • Ms152 Nạc Cổ (10kg) : 53
  • Ms222 Nạc Vụm (20kg) :hết
  • Ms227 Bắp rùa (25kg) : 82

TỦY

  • Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : 112

Trâu Black Gold (HMA)

  • Trâu 31 Thăn nội File (18kg): 137
  • Ms45  Nạc Mông (20kg) : 76
  • Ms65 Nạc Vai  (20kg) : 76

Trâu Mã Lóc Gân

  • Trâu 31 BANI GOLD: 142
  • Trâu 46 SAGO : hết

Trâu Hilal

  • M123(dẽ sườn): 68

Trâu BlackStra

  • M64(bắp cá lóc): 118

Trâu 7star

  • Ms46 Thăn Ngoai (7star) (20kg) :110

This post was last modified on 08/04/2023 12:48 chiều

admin: