X

Bảng báo giá thịt HEO đông lạnh giá sỉ ngày 5/4/2023

BẢNG BÁO GIÁ THỊT HEO ĐÔNG LẠNH GIÁ SỈ LẺ

Đơn vị tính/kg, vnđ

Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

Ba chỉ heo (Ba rọi)

  • Ba chỉ rút sườn Keken – Mexico (~23-24kg) : 90
  • Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 91
  • Ba chỉ  rút sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 90
  • Ba chỉ  có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 80
  • Ba chỉ dạt sườn(lóc sườn) Sera – Barazil  (~17kg) : 84

Cốt Lết

  • Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22kg) : 79
  • Cốt lết Palmali- Brasil (~21kg) :65
  • Cốt lết Sadia Brasil (~20kg) : 65

Cuống Họng Heo

  • Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39

Dựng Heo

  • Dựng heo trước nguyên cái Vion – Đức (~20kg) : 49 (chân luôn bắp trước)
  • Dựng heo trước nguyên cái Asta – Canada (~13kg) : 47 (chân luôn bắp trước)
  • Dựng sau cắt dài MPK Nga  (10kg) : 26
  • Dựng trước cắt ngắn  Vion – Đức (10kg) : 34
  • Dựng trước  Seara – Brazil (18kg) : 28

Đuôi Heo

  • Đuôi heo -Nga((~11kg): 77

Khoanh Heo

  • Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 15
  • Khoanh bắp Ireland – MC CARREN (~11kg) : 53  (Bắp giò heo)

Lưỡi Heo

  • Lưỡi heo Van Rooi – Hà Lan (5kg) : 45

Mỡ Heo

  • Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 51.5

Mũi Heo

  • Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35

Nạc Dăm

  • Nạc dăm heo SEARA – Brasil (~19kg) : 75
  • Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~19kg) : 76

Nạc Đùi

  • Nạc đùi heo NUTRIBRAS – Brasil (~24kg) : 74
  • Nạc đùi heo Palmali – Brazil (~22kg) : 74

Nạc Vai

  • Nạc Vai SULINA – Brasil (18kg) : 74
  • Nạc Vai BPG- Bỉ (~22kg) : 74
  • Nạc Vai Palmali- Brasil  (~20kg): 75

Sườn Bẹ

  • Sườn bẹ TONNIES – Đức (10kg) : 68
  • Sườn bẹ SERA (18kg) : 93

Sườn Sụn Heo

  • Sườn sụn Seara – BRA (10kg) : 72
  • Sườn sụn Supergel – Pháp (10kg) : 68
  • Sườn sụn SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 64
  • Sườn sụn Tonnis -Đức (10kg) : 55

Tim heo

  • Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 43
  • Tim Heo PPS TBN (10kg) : 50

Thịt Thăn

  • Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 70
  • Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 68

Tai Heo

  • Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 42
  • Tai heo MPZ – Nga (~11kg) : 39

Xương

  • Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 23
  • Sườn que APK – Nga (10kg) : 33
  • Xương ống sau  Mikar (10kg): 26

Da  Heo

  • Da lưng Maritorg: 46

Chặng Dừng heo (nạc dây)

  • Tây Ban Nha (làm sạch màng): 79

Dồi Trường Heo

  • Dồi trường TQ : 105

This post was last modified on 19/04/2023 10:43 chiều

admin: