Đơn vị tính/kg, vnđ
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Ba chỉ heo (Ba rọi)
- Ba chỉ rút sườn Keken – Mexico (~23-24kg) : 90
- Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 91
- Ba chỉ rút sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 90
- Ba chỉ có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 80
- Ba chỉ dạt sườn(lóc sườn) Sera – Barazil (~17kg) : 84
Cốt Lết
- Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22kg) : 79
- Cốt lết Palmali- Brasil (~21kg) :65
- Cốt lết Sadia Brasil (~20kg) : 65
Cuống Họng Heo
- Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39
Dựng Heo
- Dựng heo trước nguyên cái Vion – Đức (~20kg) : 49 (chân luôn bắp trước)
- Dựng heo trước nguyên cái Asta – Canada (~13kg) : 47 (chân luôn bắp trước)
- Dựng sau cắt dài MPK Nga (10kg) : 26
- Dựng trước cắt ngắn Vion – Đức (10kg) : 34
- Dựng trước Seara – Brazil (18kg) : 28
Đuôi Heo
- Đuôi heo -Nga((~11kg): 77
Khoanh Heo
- Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 15
- Khoanh bắp Ireland – MC CARREN (~11kg) : 53 (Bắp giò heo)
Lưỡi Heo
- Lưỡi heo Van Rooi – Hà Lan (5kg) : 45
Mỡ Heo
- Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 51.5
Mũi Heo
- Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35
Nạc Dăm
- Nạc dăm heo SEARA – Brasil (~19kg) : 75
- Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~19kg) : 76
Nạc Đùi
- Nạc đùi heo NUTRIBRAS – Brasil (~24kg) : 74
- Nạc đùi heo Palmali – Brazil (~22kg) : 74
Nạc Vai
- Nạc Vai SULINA – Brasil (18kg) : 74
- Nạc Vai BPG- Bỉ (~22kg) : 74
- Nạc Vai Palmali- Brasil (~20kg): 75
Sườn Bẹ
- Sườn bẹ TONNIES – Đức (10kg) : 68
- Sườn bẹ SERA (18kg) : 93
Sườn Sụn Heo
- Sườn sụn Seara – BRA (10kg) : 72
- Sườn sụn Supergel – Pháp (10kg) : 68
- Sườn sụn SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 64
- Sườn sụn Tonnis -Đức (10kg) : 55
Tim heo
- Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 43
- Tim Heo PPS TBN (10kg) : 50
Thịt Thăn
- Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 70
- Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 68
Tai Heo
- Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 42
- Tai heo MPZ – Nga (~11kg) : 39
Xương
- Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 23
- Sườn que APK – Nga (10kg) : 33
- Xương ống sau Mikar (10kg): 26
Da Heo
- Da lưng Maritorg: 46
Chặng Dừng heo (nạc dây)
- Tây Ban Nha (làm sạch màng): 79
Dồi Trường Heo
- Dồi trường TQ : 105
This post was last modified on 19/04/2023 10:43 chiều