- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
- Đơn vị tính/kg, vnđ
BA CHỈ HEO(BA RỌI)
Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~19kg) : 102
Ba chỉ có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 92
Ba chỉ thanh dây West -Đức ((~15kg): 66
Cốt Lết
Cốt lết heo không xương Saudia – Barazil (~22kg) : 92
Cốt lết heo SADIA – Brasil (20kg): 77
Cốt lết heo Fremesa – Brasil (~20kg): 78
Cuống Họng Heo
Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39
+Dựng Heo
Dựng heo trước nguyên cái Mikar -BAlan(~20kg) : 56
(chân luôn bắp trước)
Chân Nguyên Cái Ðức Westfleisch: 57k
Dựng sau Mikar- BaLan (10kg): 36
Dựng sau Maritorg – Đức (10kg) : 36
Dựng trước FHG – Đức (10kg) : 44
Đuôi Heo:
Đuôi heo -Nga((~11kg): 85
Khoanh Heo – Bắp Giò Heo:
Khoanh gối Bỉ (10kg) : 31.5
(Bắp giò heo)
Bắp Chân Trước APK (mã cân): 52
Bắp Chân Trước Brasil Sadia 20kg: 57
Chân giò heo rút xương: 105k
Bắp giò heo xong khói: 115k
Lưỡi Heo:
Lưỡi có cuống Mpk: 56
Lưỡi không cuống xl Gelada -TBN (10kg): 83
Mỡ Heo:
Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) :
Mỡ Lưng Mikar-Balan (~22kg):: 50
Mỡ cắt Carniques Julia -TBN (~19kg): tạm hết
Mũi Heo:
Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35
Nạc Dăm:
Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~19kg) : 108
Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~25kg) : tạm hết
Nạc Đùi:
Nạc đùi heo Aurora -Brazil (25kg): 89
Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg): 90
Nạc Vai:
Nạc vai heo Estelas-Barazil(~25kg): 88
Nạc Vai Sera -Barrazil(~20kg) : 88
Sườn Bẹ:
Sườn Bẹ APK (mã cân): 85
Sườn Bẹ Patel -TBN (10kg) (hút chân k từng bẹ): 88
Sườn Bẹ Brasil Frimesa 20kg: 103
Sườn Bẹ Brasil Seara 18kg: 98
Sườn Bẹ Brasil Saudali 22kg: 103
Sườn Sụn Heo
Sườn sụm non Ðức Tonnies: 88
Sườn sụn non SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 75
Sườn sụn (sụm ức)Maritorg (10kg) : 52
Tim heo
Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 38
Tim Cold Stars -Hà Lan (10kg): 37.5
Tim CARNIQUES (Julia) -TBN (10kg): 39
Tim Heo PPS TBN (10kg) : 41
Thịt Thăn
Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : đang chờ nhập kho
Tai Heo
Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 56
Tai heo nguyên BVBA (10kg): 62
Xương Ống Heo:
Xương Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 23
Xương ống sau Hungary (10kg): 28.5
Xương ống heo Nga(16kg): 24
Xương ống sau ANimex -Balan(10kg): 27.5
Da Heo
Da Lưng Đức Q6(mã cân): 55
Da lưng heo Maritorg-Nga((~14kg): 58
Bao tử heo:
Bao tử heo Anmiex- Balan: 75
Bao tử heo xếp lớp APK-Nga: 89
Bao tử heo Balan: 71
Chặng Dừng heo(nạc dây)
PPS TBN (làm sạch màng): 106
+Dồi Trường Heo (có cuống/ko cuống )TQ : 120
+Vú heo( loại 1lóc 25kg): TTG
+ Vú heo( loại 2lóc 25kg): TTG
This post was last modified on 21/04/2025 1:20 chiều