- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
+Cánh gà – Cánh Khúc:
Cánh gà xá Wipasz -Ba Lan (10kg): 61.5
Cánh Xá Balan Cedrob 90g up, 10kg: 58
Cánh gà VN (cáp đông -bịt 5kg): TTG
Cánh gà xá Plukon – Bỉ (10kg): 57
Cánh gà XL Pegiao- Brasil (15kg) : 62
Cánh Gà Achen Pololin (Xếp Lớp) 100g up, 15kg: 61
Cánh gà XL Granja Tres Arroyos – Agrentina (15kg): 59
Cánh gà khúc giữa Pháp – 10kg: 80
Cánh khúc giữa IMEX – Ba Lan (10kg): 83
+Chân gà :
Chân gà VN cáp đông 50gr -thùng 15kg: 56
Chân gà Mana 40gr- (thay thùng): 54
Chân Friato 50gr (thay thùng): 58
Chân gà Snowman size (35-50 gr) loại A : 51
+Chân gà rút xương :
Chân gà rút xương net 5 (18-19 cái / 1 khay-thùng 10kg): 47
Chân gà rút xương net 9 (36-38 cái/1 khay-thùng 10kg): 80
Chân gà rút xương net đủ (42-44 cái / 1 khay -thùng 10kg): 90
+Da GÀ
Da gà VN đóng lóc(10kg) : TTG
+Đùi 1/4 – Đùi tỏi – Má Đùi
Má đùi Pilgrim (20kg) : 38
Má đùi Marjac (15kg) : 39
Tỏi Pilgrims lớn -USA (15kg): 41.5
Tỏi P3 – USA (15kg) (4~ 5 Cái/Kg): 42
Tỏi Way- USA(~ 5 Cái/Kg) (15kg): 42
Tỏi Tysson thùng đỏ ̣̣̣̣̣5-6 cái -USA (15kg): 47
Tỏi Moun 667 nhỏ(6~ 7Cái/Kg),USA (15kg) : 57
Tỏi Sim th đỏ (10kg): 46
Đùi 1/4 Mount xanh lớn – USA (15kg) : 42
Đùi 1/4 Key lớn USA ( (1kg): 41.5
Đùi 1/4 Tyson Nhỏ -USA (P72) (15kg): 45
Đùi 1/4 Simmon nhỏ -USA (15kg) : 45.5
+Mề Gà
Mề gà tháibịt 2kg-(12kg): 59k
+Sụn Gà:
Sụm Gà CP Net 7: 130
Sụm Sụm Gà CP Net đủ: 165
Sụm Gà Barazil Sadia: 168
Sụm gói gà : 115
(sụm gân gói)
Sụm ức gà : 65
(hàng VN)
Sụn ức gà Sera(8kg): 70
+Gà Nguyên Con-Gà Dai:
- – Hanryeo 12 Con S( 14 ~ 15Kg): tạm hết
- – Hanryeo 12 Con( 15 ~ 16Kg): 44
- – Hanryeo 10 Con( 15 ~ 16Kg): 47
- – Singgreen M 12con (~15kg) : 42
- – Singgreen LM 12con (~16kg) : 43
- -Singgreen XL (10con) (>16kg) : tạm hết
+Ức gà File: TTG
- (ko da ko xương – Vnam đóng bao nylon PE (10kg)
+Lòng gà, lòng Vịt:
- hàng tươi đặt trước-TTG
+Xương ức gà:
- hàng tươi đặt trước-TTG
This post was last modified on 31/03/2025 7:45 sáng