X

Bảng báo giá GÀ 20/04/2025

Bảng báo giá thịt gà đông lạnh Minh Huy Foods

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
  • Đơn vị tính/kg, vnđ

Cánh gà  – Cánh Khúc – Nách Cánh:

Nách cánh Drosed (10kg): 55
Cánh gà kxl System Drob – Ba Lan (10kg): 57
Cánh gà xá ARAD 95gr – Ba Lan (10kg): 56
Cánh gà xá Plukon – Bỉ (10kg): 57
Cánh gà XL PERDIGAO –  Brasil (15kg): 61
Cánh Gà Achen Pololin (Xếp Lớp) 100g up, 15kg: 60
Cánh gà XL Granja Tres Arroyos – Agrentina (15kg): 58
Cánh khúc giữa IMEX – Ba Lan (10kg): 82
Cánh Khúc Giữa Balan STorteboom 10kg: 81
Cánh gà khúc giữa Pháp (vàng) – 10kg: 77
Cánh gà tươi Việt Nam- cáp đông: TTG

Chân gà :

Chân gà CT Food 50up (15kg) : 58
Chân gà Friato 50gr-Brazil thay thùng (bao vàng-15kg): 59.5
Chân gà Mana 40gr- Barazil (thay thùng): 51
Chân gà PECHGON 35GR-50GR-Barazil(15kg): 51.5

Chân gà rút xương :

Chân gà rút xương net 5 (18-19 cái / 1 khay-thùng 10kg):45
Chân gà rút xương net 9 (36-38 cái/1 khay-thùng 10kg): 79
Chân gà rút xương net đủ (42-44 cái / 1 khay -thùng 10kg): 87

Da GÀ

Da gà VN đóng lóc(10kg) : TTG

Đùi 1/4 – Đùi tỏi – Má Đùi

Má đùi Tyson (20kg) : 39
Má đùi Marjac (15kg) : 39
Tỏi Sanderson – USA (15kg) (4~ 5 Cái/Kg): 40.5
Tỏi P3- USA(4~-5 Cái/Kg) (15kg): 41
Tỏi Sanserson (4~5 Cái/Kg)(15kg): 41
Tỏi Simmont  ̣̣̣̣̣5-6 cái -USA ( thùng đỏ -10kg):46.5
Tỏi Moun 667 nhỏ(6~ 7Cái/Kg),USA (15kg) : 57.5
Đùi 1/4 Mount  xanh  lớn – USA (15kg) : 42
Đùi 1/4 Key lớn USA ( (1kg): 41.5
Đùi 1/4 Globex lớn -USA (15kg): 41
Đùi 1/4 Simmon nhỏ -USA (15kg) : 43

Mề Gà

Mề gà thái bịt 2kg-(20kg): 59k

Sụn Gà

Sụm Gà CP Net 7: 130
Sụm Sụm Gà CP Net đủ: 165
Sụm Gà Barazil Sera: 170
Sụm gói gà : 115
(sụm gân gói)
Sụm ức gà : 65
(hàng VN)
Sụn ức gà Sera (8kg): 65

Gà Nguyên Con-Gà Dai:

  • Hanryeo 12 Con S( 14 ~ 15Kg): tạm hết
  • Hanryeo 12 Con( 15 ~ 16Kg): 44
  • Hanryeo 10 Con( 15 ~ 14Kg): 47
  • Singgreen M 12con (~15kg) : 41.5
  • Singgreen LM 10con (~16kg) : 43
  • Singgreen XL (10con) (>14kg) : 45.5

Ức gà File: 58

(ko da ko xương – Vnam đóng bao nylon PE (10kg)

Lòng gà, lòng Vịt:

hàng tươi đặt trước-TTG

Xương  ức gà:

hàng tươi đặt trước-TTG

Đầu gà: 12

hàng tươi -cáp động -đặt trước-TTG

Tim Gà: 39

This post was last modified on 21/04/2025 1:24 chiều

admin: