X

Bảng báo giá heo 7-11-2023

Bảng báo giá Heo

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

+BA CHỈ HEO(BA RỌI)

Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 78
Ba chỉ rút sườn VLMK (OJSC) -Nga (~23kg) : 72

Ba chỉ rút sườn MPZ -Nga (~13kg) : 72
Ba chỉ dát sườn có da SEARA -Brazil (~17kg) : 69

Ba chỉ sườn heo Miratorg – Nga (~26-35kg) : 63

+Cốt Lết

Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22kg) : 70
(cận date)
Cốt lết DALIA – Brasil (~18kg) : 60

Cốt lết Frimesa – Brazil (25kg) : 61

Cốt lết Seara –Brazil (~17kg) : 60

+Cuống Họng Heo

Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 37

+Dựng Heo
Dựng heo trước nguyên cái Tonnis – Đức (~20kg) : 57
(chân luôn bắp trước)
Dựng sau Tonnies – Đức (10kg) : 26

Dựng sau Eriting -Đức  (10kg) : 25
Dựng trước Service Group (10kg) : 38
Dựng trước Tonnis (10kg) : 41
+Đuôi Heo

Đuôi heo -Nga((~11kg): 78

+Khoanh Heo
Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 20

Khoanh Bắp heo COSTA- TBN (10kg) : 60
(Bắp giò heo)

Khoanh bắp heo SMITHFIELD (Farmland ) – USA (20kg) : 60
(Bắp giò heo)
Khoanh bắp heo Tican – Đan Mạch (~15kg) : 57
+Lưỡi Heo

Lưỡi heo BLLOM – Đức (10kg) : 58
Lưỡi heo Tonnis -Đức (10kg): 62

+Mỡ Heo

Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 47
Mỡ lưng Supergel – Pháp (10kg) : 44
Mỡ Cắt LA COMARCA – TBN (~17kg) (đóng bịch) : 39.5

Mỡ cắt Batalle -TBN (~12kg) : 39

+Mũi Heo

Mũi heo APK– Đức (10kg) : tạm hết

+Nạc Dăm

Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~18kg) : 83
Nạc dăm heo VN (~11kg) : 71

+Nạc Đùi
Nạc đùi Seara – Brazil (~20kg) : 60

Nạc đùi APK- Nga (~20kg) : 60

Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) : 62

+Nạc Vai
Nạc vai Seara – Brasil (~20kg) : 60

Nạc vai FRIMESA -Brazil (25kg) : 62

+Sườn Bẹ
Sườn bẹ NORSON – Mexico (10kg) : 88

Sườn bẹ Frimesa -Brazil (20kg) : 100

Sườn bẹ Frigogel – Ý (~12kg) : 84

Sườn bẹ SEARA – Brazil (18kg) : 99

Sườn bẹ Boseler – Đức (10kg) : 86

Sườn bẹ SMITHFIELD -USA (~13kg) : 94

+Sườn Sụn Heo
Sườn sụn heo HAUSER CARNI SPA – Ý (10kg) : 78

Sườn sụn Danish-Đức  (10kg) : 85

+ Lỗ Tai heo
Tai vành La Fioranese Carni – Ý (10kg) : 54

Tai vành Suino – Ý (10kg) : 65
+Tim Heo:

Tim heo CARNIQUES Celra, Julia – TBN (10kg) : 42

Tim heo Linley – Úc (14kg) : 38

Tim heo West – Đức (10kg) : 39

Tim heo PPS – TBN (10kg) : 49

+Thịt Thăn

Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 74

Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 66
(cận date)

+Xương ống -Xương Que :
Sườn Que CARNICAS CHAMBERI – TBN (10kg) : 20

Xương ống sau  Mikar (10kg): 22

+Da  Heo
Da lưng Maritorg: 41
Da Lưng Russago Nga( 11 ~ 14Kg)( Mã Cân): 38
+Chặng Dừng heo(nạc dây)
TBN (làm sạch màng): 79
TBN(còn màng): 65
+Dồi Trường Heo TQ : tạm hết
+Vú heo TQ (lóc 25kg): 130k
———————————————————–
Giá trên áp dụng đầu Tấn

Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng

Giá trên giao tại kho HCM

Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

This post was last modified on 05/12/2023 2:13 chiều

admin: