- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc:
Cánh gà khúc giữa Ba Lan – WIPASZ (10kg) : 80
Nách cánh gà Seara -Brazil (15kg) : 50
Cánh gà XL ALLIZ – Brasil (15kg) : 64
Cánh gà XL NAT – Brasil (15kg) : 66
Cánh gà XL SEARA – Brasil (15kg) : 65.5
Cánh gà XL PERDIGAO – Brasil (15kg) : 67
Cánh gà Kxl SNOWMAN Balan (10kg) T.Cam : 60.5
Cánh gà kxl PLUKON – Ba Lan (10kg) : 60
Cánh gà KXL Drosed – Balan (10kg) : 53
Cánh gà KXL Adros – Balan (10kg) : 48
Cánh gà tươi VN(hàng đặt trước): TTG
+Chân gà
Chân gà Friato 50gr – Brazil (15kg) : 67
Chân gà INGHAMS – Úc (15kg) : 55
Chân gà PLUKON 35gr+ Ba Lan (10kg) : 53
+CHÂN GÀ RÚT XƯƠNG:
Chân gà Rút xương GL Food( Net 500g), 15Kg: 52
Chân gà Rút xương GL Food( Net đủ), 10Kg: 94
+Da GÀ
Da gà VN (10kg) : 24
+Đùi 1/4 – Đùi tỏi – Má Đùi
Tỏi Moun 667 nhỏ – USA (15kg) : 37
Tỏi Sanderson lớn thùng trắng – USA (15kg) : 36.5
Đùi 1/4 Simmons nhỏ P727 – USA th nâu (15kg) : 41
Đùi 1/4 Simmons nhỏ P727 – USA th xanh (15kg) : 42
Đùi 1/4 KEYSTONE lớn xanh -USA (15kg) : 34.5
Đùi 1/4 Tyson trung – USA (10kg) : 36
Đùi 1/4 TYSON nhỏ – USA P72 (15kg) : 39
Đùi 1/4 Delightful trung (3bich/15kg – khoảng 2 cái/kg) : 35
Đùi 1/4 Mount xanh – USA (15kg) : 36.5
Má đùi Koch nhỏ -USA (15kg) : 32
+Mề Gà
Mề gà SEARA – Brazil (12kg) : 49
Mề gà Moun p3 – USA (18.14kg/th) : 32
+Sụn Gà
Sụn gà Aurora – BRA (12kg) : 157
+Gà Nguyên Con-Gà Dai:
GÀ DAI CLEAN:
– Clean 12 Con( 15 ~ 16Kg): 41,5
– Clean 10 Con( 14 ~ 16Kg): 45
GÀ DAI SINGEREEN:
– Singereen 12 Con S( 14 ~ 15Kg): 41
-Singgreen 12 Con LM( 15 ~ 16Kg): 42,5
GÀ DAI HANYREO:
– Hanryeo 12 Con( 15 ~ 16Kg): 43
– Hanryeo 10 Con( 15 ~ 16Kg): 45,5
+Ức gà File: 55
(ko da ko xương -hàng tươi đặt trước)
+Xương ức gà: 17
(hàng tươi đặt trước)
———————————————————-
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
This post was last modified on 05/12/2023 2:13 chiều