X

Bảng báo giá Bò & Trâu 7-11-2023

Bảng báo giá bò và trâu

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

Ba Chỉ:
Ba chỉ bò (Short Plate) JBS (Swift) – USA (~29kg) : 145

Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 130
Ba chỉ bò Swift -Úc (~22kg) : 121 (Dưới 500kg +2k)

Đuôi ba chỉ (Plate End) JBS (Swift) – USA (~25kg) : 110

Bắp Cá Lóc:
Bắp cá lóc (Chucktender) AA JBS Diamond- CND (~27kg) : 161

Bắp cá lóc (chuck tender) bò Úc Kilcoy: 167
Bắp Bò:
Bắp hoa Bò JBS (Choice Swift) (Heel Muscle) – USA (~21kg) : 220

Bắp bò Roca (shin/shank) – TBN (~15kg) : 136

Bắp bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) – (xuất tỷ lệ 7:3) : 139

Bắp bò trước (Shin) Conallison -Argentina (~20kg) : 135

Cốt Lết:
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : tạm hết

Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Chân:
Chân Bò CHARAL- Pháp (~22kg) : 30

Chân Bò BIGARD – Pháp (~22kg) : 36

Chân Bò BIGARD (tem CHARAL) – Pháp (~22kg) : 30
Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại:
Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AAA Diamon JBS -CND (~27kg) : 500

Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AA Diamon JBS -CND (~25kg) : 450

Đầu Thăn Ngoại Bò (Ribeye) (Angus) T.Đen – (EBONY) KILCOY – Úc (~21kg) : 560

Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 2.2-3.1kg – Úc : 175

Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 3.1kg up -Úc : 180

Đùi Gọ- Nạc Đùi :
Đùi gọ bò wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg) : 245

Đùi gọ bò AMH (Knuckle) – Úc (~22kg) : 170

Đùi gọ (Knuckle) SWIFT -Úc (~19kg) : 172
Nạc Đùi Bò (Inside) ANZCO – New Zealand (~20kg) : 160
Dẽ Sườn:
Dẽ sườn bò (Rib Finger) Excel – Canada (~27kg) : 300

Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – USA (~29kg) : 230

Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – CND (~23kg) : 225

Dẽ sườn bò (Intercostals) Kilcoy – ÚC (~19kg) : 235

Gân:
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : tạm hết
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:

Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): tạm hết

Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – USA  (~28kg) : 195

Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : tạm hết
GÙ BÒ-GẦU BÒ
Gù bò úc AMH (Chuck Crest) -Úc (~19kg) : 158
Gầu bò (Brisket PE) JBS (Clear River Farm) -CND (~31kg) : 162

Gầu bò (Brisket PE) JBS (Diamond) AAA -CND (~28kg) : 175

Gầu bò (Brisket PE) Kilcoy – Úc (~23kg) : 162

Sườn – Xương Sườn :
Sườn bò có xương (short ribs) Roca (1-5) -TBN (~15kg) : 170

Sườn bò có xương (short ribs) Roca (6-9) -TBN (~16kg) : 162

Sườn bò có xương (short rib) Medina – TBN (~16kg) : 155

Sườn bò có xương (Short Rib) JBS (Four Star) – USA (~20kg) : 200

Sườn bò không xương (Boneless Short Rib) JBS (CRFarm) -CND (~23kg) : 332

Sườn bò Không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg) : 300

Xương sườn bò Jack’s Creek – Úc (~14Kg) : 41

Xương sườn bò GBP – Úc (~20kg) : 50

Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 43

Thăn Nội- Thăn Ngoại – Thăn Cổ:
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY – Úc (~19kg) : 365

Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY – ÚC (~23kg): 236

Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : tạm hết
Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : tạm hết

Thịt Vụn:

Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73

NHÓM TRÂU
TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG

Trâu Allana:
Ms09 Gân Y (20kg) : 98

Ms11 Nạm  (18kg – bịch) : 85
MS 19 Nạm bụng (20kg): tạm hết

Ms31 Thăn nội File (20kg) : 170
Ms22 (20kg) : 35

Ms42 (20kg) : 96

Ms46 (18kg) : 94
Ms60S(20kg): 108

Ms57 (18kg) : 84

Ms64 (20kg) : 104

Ms66 (28kg) : 50

Ms83 (10kg) : 40

Ms152 (10kg) : 56

Ms222 (20kg) : 50
Trâu Black Gold (HMA):
Ms41 (20kg) : 95

Ms42 (20kg) : 95

Ms44 (20kg) : 88

Ms45 (20kg) : 88

Ms57 (20kg) : 86

Trâu United
Ms65 (20kg) : 85

Ms46 (20kg) : 90

Ms60B(20kg): 95
Trâu Fram Meat:
Ms64 Frammeat: 99
Trâu 7Star:

Ms46 7Star (20kg) : 86

TỦY:

Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết

Trâu Mã Lóc Gân:
Trâu 31 BANI : 172

Trâu 46 SAGO : hết
Trâu Hilal:
M123(dẽ sườn): 68
Trâu 46 Touro(lóc gân):
Ms 46(20kg): 94
——————————————————————-

Giá trên áp dụng đầu Tấn

Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng

Giá trên giao tại kho HCM

Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

This post was last modified on 05/12/2023 2:17 chiều

admin: