X

Bảng Báo Giá NHÓM HEO 24/12/2023

  • Bảng báo giá Heo

    Giá trên áp dụng đầu Tấn

  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

+BA CHỈ HEO(BA RỌI)

Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 77
Ba chỉ rút sườn VLMK (OJSC) -Nga (~23kg) : 73

Ba chỉ rút sườn MPZ -Nga (~13kg) : 70
Ba chỉ dát sườn có da SEARA -Brazil (~17kg) : 70

Ba chỉ sườn heo Miratorg – Nga (~26-35kg) : 60

+Cốt Lết

Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22kg) : 70
(cận date)
Cốt lết DALIA – Brasil (~18kg) : 60

Cốt Lết Alegra- Barasil (~20kg) : 61

Cốt lết Seara –Brazil (~17kg) : 60

+Cuống Họng Heo

Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 37

+Dựng Heo

Dựng heo trước nguyên cái Tonnis – Đức (~20kg) : 57
(chân luôn bắp trước)
Dựng sau Tonnies – Đức (10kg) : 30.5

Dựng sau VLMK (OJSC…) – Nga (~15kg) : 31

Dựng trước Tonnis (10kg) : 49

+Đuôi Heo

Đuôi heo -Nga((~11kg): 78

+Khoanh Heo

Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 22
Khoanh bắp Conestoga – Canada (15kg) : 57

Khoanh bắp heo SMITHFIELD (Farmland ) – USA (20kg) : 58
(Bắp giò heo)
Khoanh bắp heo Tican – Đan Mạch (~15kg) : 57
(Bắp giò heo)

+Lưỡi Heo: tạm hết

+Mỡ Heo

Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 47
Mỡ lưng Supergel – Pháp (10kg) : 44
Mỡ Cắt LA COMARCA – TBN (~17kg) (đóng bịch) : 39.5

Mỡ cắt Batalle -TBN (~12kg) : 39

+Mũi Heo

Mũi heo APK– Đức (10kg) : tạm hết

+Nạc Dăm

Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~18kg) : 79
Nạc Dăm Seara Brazil (Mã Cân): 80
Nạc dăm heo VN (~11kg) : 71

+Nạc Đùi

Nạc đùi Seara – Brazil (~20kg) : 60

Nạc đùi APK- Nga (~20kg) : 59

Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) : 62

+Nạc Vai

Nạc vai Seara – Brasil (~20kg) : 59

Nạc vai FRIMESA -Brazil (25kg) : 61

+Sườn Bẹ (Sườn  non- Sườn cánh buồm)

Sườn bẹ NORSON – Mexico (10kg) : 86

Sườn bẹ Frimesa -Brazil (20kg) : 99
Sườn bẹ Smithfield – USA (~13kg) : 90
Sườn bẹ Palmali – Brasil (22kg) : 89

Sườn bẹ Boseler – Đức (10kg) : 85

+Sườn Sụn Heo

Sụn ức Olymel – Canada (13.61kg) : 55

Sườn sụn heo HAUSER CARNI SPA – Ý (10kg) : 77

Sườn sụn Animex -Balan (10kg) : 86

+ Lỗ Tai heo

Tai vành La Fioranese Carni – Ý (10kg) : 54

Tai vành Suino – Ý (10kg) : 65

+Tim Heo:

Tim heo CARNIQUES Celra, Julia – TBN (10kg) : 41

Tim heo Linley – Úc (14kg) : 38

Tim heo West – Đức (10kg) : 39

Tim heo PPS – TBN (10kg) : 46

+Thịt Thăn

Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 73

Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 66
(cận date)

+Xương ống -Xương Que :

Sườn Que CARNICAS CHAMBERI – TBN (10kg) : 20

Xương ống heo BRATPOL – BaLan (10kg) : 21

Xương ống sau Tonis -Đức (10kg): 22.5

+Da  Heo

Da lưng Maritorg: 41
Da Lưng Russago Nga( 11 ~ 14Kg)( Mã Cân): 37

+Chặng Dừng heo(nạc dây)

TBN (làm sạch màng): 79
TBN(còn màng): 65
+Dồi Trường Heo có cuống (loại): 112k
+Vú heo TQ (lóc 25kg): 115k
———————————————————–
Giá trên áp dụng đầu Tấn

Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng

Giá trên giao tại kho HCM

Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

admin: