X

Bảng báo giá Gà ngày 21-12-2023

Bảng báo giá Gà

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

+Cánh gà – Nách Cánh – Cánh Khúc:
Cánh gà khúc giữa Ba Lan – WIPASZ (10kg) : 79
Nách cánh gà Seara -Brazil (15kg) : 49
Cánh gà XL SEARA – Brasil (15kg) : 63
Cánh gà XL Wizpaz – Ba Lan (10kg) : 61
Cánh gà XL NAT – Brasil (15kg) : 65.5
Cánh gà kxl ADROS (100gr+) – Ba Lan (10kg) : 59
Cánh gà kxl DROBEX – Ba Lan (10kg) : 59
Cánh gà kxl Animex – Ba Lan (10kg) : 59
Cánh gà kxl PLUKON – Ba Lan (10kg) : 57
+Chân gà
Chân gà Friato 50gr – Brazil (15kg) : 67
Chân gà INGHAMS – Úc (15kg) : 54
Chân gà PLUKON 35gr+ Ba Lan (10kg) : 53
+CHÂN GÀ RÚT XƯƠNG:
Chân gà Rút xương GL Food( Net 500g), 15Kg: 50
Chân gà Rút xương GL Food( Net đủ), 10Kg: 94
+Da GÀ
Da gà VN (10kg) : 24
+Đùi 1/4 – Đùi tỏi – Má Đùi
Tỏi Moun 667 nhỏ – USA (15kg) : 39
Tỏi Sanderson lớn thùng trắng – USA (15kg) : 36
Tỏi Mount P3-USA(15kg): 36
Tỏi Way lớn – USA (15kg) : 35
Đùi 1/4 Simmons nhỏ P727 – USA th nâu (15kg) : 35
Đùi 1/4 Simmons nhỏ P727 – USA th xanh (15kg) : 35
Đùi 1/4 Mar-Jac nhỏ – USA (15kg) : 34
Đùi 1/4 KEYSTONE lớn xanh -USA (15kg) : 33.5
Đùi 1/4 TYSON nhỏ (P72) – USA (15kg) : 34
Đùi 1/4 Delightful trung (3bịch/15kg – khoảng 2 cái/kg) : 33
Đùi 1/4 Mount xanh – USA (15kg) : 35
Đùi 1/4 Pilgrim lớn – USA (15kg) : 32.5
Đùi 1/4 Delightful trung (3bich/15kg – khoảng 2 cái/kg) : 35
Đùi 1/4 Mount xanh – USA (15kg) : 36
+Mề Gà
Mề gà SEARA – Brazil (12kg) : 49
Mề gà Moun p3 – USA (18.14kg/th) : 32
+Sụn Gà-Sụm Ức-Gà Xay:
Sụn gà Suuper – BRA (12kg) : 165
Thịt gà xay SADIA – Brasil (20kg) (Bịch) : 21
Sụn ức gà Master Good –Hungary (10kg) : 55
+Gà Nguyên Con-Gà Dai:
GÀ DAI CLEAN:
– Clean 12 Con( 15 ~ 16Kg): tạm hết
– Clean 10 Con( 15 ~ 16Kg): 45
GÀ DAI SINGEREEN:
– Singereen 12 Con M( 14 ~ 15Kg): 40
-Singgreen 12 Con LM( 15 ~ 16Kg): 41.5
GÀ DAI HANYREO:
– Hanryeo 12 Con( 15 ~ 16Kg): tạm hết
– Hanryeo 10 Con( 15 ~ 16Kg): 46
+Ức gà File: 47 (TTG)
(ko da ko xương -hàng tươi đặt trước)
+Ức gà có xương:37 (TTG)
+Xương ức gà: 15 (TTG)
(hàng tươi đặt trước)
+Gà Tam Hoàng thả Vườn: 50k (TTG)
(hàng tươi đặt trước)
+Tim gà, lòng gà : TTG
(hàng tươi đặt trước)

This post was last modified on 21/12/2023 11:57 chiều

admin: