- Đơn vị tính/kg, vnđ
- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
+BA CHỈ HEO(BA RỌI)
Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~19kg) : 102
Ba chỉ rút sườn Nga Chekizovo(~16kg) : 100
Ba chỉ có sườn Miratorg – Nga (~28kg) : 94
Ba chỉ thanh dây Q6 -Đức (~15kg): 78
+Cốt Lết
Cốt lết heo không xương Olyme – Barazil (~22kg) : 108
Cốt lết heo SADIA – Brasil (20kg): 81
Cốt lết heo Fremesa – Brasil (~20kg): 82
+Cuống Họng Heo
Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 41
+Dựng Heo
Chân nguyên cái Mikar -BAlan(~20kg) : 63
(chân luôn bắp trước)
Chân nguyên Cái Ðức Westfleisch: tạm hết
Dựng sau Mikar- BaLan (10kg): 39
Dựng sau KOPANN (10kg) : 37
Dựng trước FHG – Đức (10kg) : 44
+Đuôi Heo:
Đuôi heo -Nga((~12kg): 98
+Khoanh Heo – Bắp Giò Heo:
Khoanh gối Bỉ (10kg) : 35
(Bắp giò heo)
Bắp Chân Trước NWT(mã cân): 54
Bắp Chân Trước Brasil Sadia 20kg: 57
Chân giò heo rút xương: 105k
Bắp giò heo xong khói: 115k
+Lưỡi Heo:
Lưỡi có cuống Mpk: 56
Lưỡi Heo Không Cuống Ý Frigo, 10kg: 74
+Mỡ Heo:
Mỡ lưng Litera -TBN (20kg): 47
Mỡ Lưng Balan (21kg) : 49.5
Mỡ Lưng TBN Costa Brava (17-19kg): 43
Mỡ cắt Carniques Julia -TBN (~19kg): 39
Mỡ Cắt RIVASAM – TBN (~19kg): 39
+Mũi Heo:
Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35
+Nạc Dăm:
Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~19kg) : 117
Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~25kg) : tạm hết
+Nạc Đùi:
Nạc đùi heo Aurora -Brazil (25kg): 97
Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg): 97
+Nạc Vai:
Nạc vai heo Maritorg(~30kg): 95
Nạc Vai SEARA – Brasil (~19kg): 95
+Sườn Bẹ:
Sườn Bẹ Olyme-Cannda (mã cân): 88
Sườn Bẹ Patel -TBN (10kg) (hút chân k từng bẹ): 88
Sườn Bẹ Brasil Saudia 22kg: 116
Sườn Bẹ Brasil Fremesa 20kg: 116
Sườn Bẹ Brasil Coopevel(~19kg): 106
+Sườn Sụn Heo
Sườn sụm non Ðức Tonnies: 85
Sườn sụn (sụm ức)Balan (10kg) : 55
+Tim heo
Tim Cold Stars -Hà Lan (10kg): 37.5
Tim CARNIQUES (Julia) -TBN (10kg): 39
Tim Heo PPS TBN (10kg) : 41
+Thịt Thăn
Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : đang chờ nhập kho
+Tai Heo:
Tai heo -Bỉ (10kg) : 79
Tai heo Nga(10kg): 85
+Xương Ống Heo:
Xương Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 28
Xương ống sau Hungary (10kg): 37
Xương ống heo Balan(10kg): 34
Xương cổ heo Food Service – Balan (10kg): 20
+Da Heo
Da Lưng Đức Q6(mã cân): 48
Da lưng heo Maritorg-Nga((~24kg): 52
Da Bụng Canada Olymel 22.68kg: 33
+Bao tử heo:
Bao tử heo Anmiex- Balan: 75
Bao tử heo xếp lớp APK-Nga: 89
Bao tử heo Balan: 71
+Chặng Dừng heo(nạc dây)
PPS TBN (làm sạch màng): 106
+Dồi Trường Heo (có cuống/ko cuống ) : 120
+Vú heo( loại 1lóc 25kg): TTG
+ Vú heo( loại 2lóc 25kg): TTG