X

BBG NHÓM HEO 08/10/2024

Bảng báo giá heo Minh Huy Foods


BBG NHÓM HEO 08/10/2024

  • Đơn vị tính/kg, vnđ
  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

+BA CHỈ HEO(BA RỌI)

Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~19kg) : 100
Ba chỉ  rút sườn heo VLKM – Nga (~22kg) : 99
Ba Chỉ Rút Sườn Nga Q6 Nga (~16kg)  : 98

Ba chỉ  có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 94.5
Ba Chỉ Lóc Sườn Không Da Nga Miratorg: 95

+Cốt Lết

Cốt lết  heokhông xương Frimesa – Barazil (~22kg) : 86

Cốt lết  heo Aurora 25kg: 75- Brasil (~21kg) :77
Cốt lết heo Coopavel – Brasil  (~20kg): 75.5

+Cuống Họng Heo

Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39

+Dựng Heo

Dựng heo trước nguyên cái Mikar -BAlan(~20kg) : 56
(chân luôn bắp trước)
Chân Nguyên Cái Ðức Westfleisch: 56k

Dựng sau Tonis Đức  (10kg): 28

Dựng sau Maten- Đức  (10kg) : 27

Dựng trước Tonnis – Đức (10kg) : 43
Dựng trước ANNONI – Ý  (10kg): 46
+Đuôi Heo

Đuôi heo -Nga((~11kg): 85

+Khoanh Heo – Bắp Giò Heo

Khoanh gối Bỉ (10kg) : 31.5
(Bắp giò heo)
Bắp Chân Trước Tican (mã cân): 52

Bắp Chân Trước Brasil Sadia 20kg: 57

+Lưỡi Heo

Lưỡi có cuống Mpk: 68
Lưỡi không cuống xl Gelada -TBN (10kg): 80

+Mỡ Heo

Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 45
Mỡ Lưng Canada Olymel(~22kg):: 42
Mỡ cắt Carniques Julia -TBN (~19kg): 38
Mỡ cắt Carnicas (Montronill) – TBN (~14kg): 38

+Mũi Heo

Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35

+Nạc Dăm

Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~19kg) : 85
Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~19kg) : 85.5

+Nạc Đùi

Nạc đùi heo NUTRIBRAS – Brasil (~24kg) : tạm hết

Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) : 85.5

+Nạc Vai

Nạc Vai Aurora (25kg) : 85

+Sườn Bẹ

Sườn bẹ FRIGO GEL – Ý  (~12kg): 86
Sườn Bẹ Hungary 10kg: 89
Sườn Bẹ Canada Olymel Loại A Mã 81: 81
Sườn Bẹ Canada Olymel Loại A Mã 80: 82
Sườn Bẹ Canada Olymel Loại A Mã 270A: 84
Sườn Bẹ Brasil Frimesa 20kg: 98

Sườn Bẹ Brasil Seara 18kg: 97

Sườn Bẹ Brasil Saudali 22kg: 101

+Sườn Sụn Heo

Sườn sụm non  Ðức Tonnies: 86
Sườn sụn non  Supergel – Pháp (10kg) : 82

Sườn sụn non SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 82

Sườn sụn (sụm ức)Tonnis -Đức (10kg) : 49

+Tim heo

Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 37
Tim heo Smithfield – USA (10kg): 37

Tim Heo PPS TBN (10kg) : 42

+Thịt Thăn

Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : đang chờ nhập kho

+Tai Heo

Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 56
Tai heo nguyên BVBA (10kg): 62

+Xương Ống Heo:

Xương Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 23
Xương ống sau West Đức  (10kg): 18
Xương ống sau Arad -Balan(10kg): 16

+Da  Heo

Da Lưng Đức Tonies (mã cân): 32
Da lưng heo VLMK – Nga (~14kg): 36

+Chặng Dừng heo(nạc dây)

TBN (làm sạch màng): 68
TBN( còn màng): 55

+Dồi Trường Heo (có cuống/ko cuống )TQ : 120

+Vú heo( loại 1lóc 25kg): 120
+ Vú heo( loại 2lóc 25kg): 115
—————————————-

admin: