X

BBG NHÓM BÒ & TRÂU NGÀY 07/05/2023

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

NHÓM BÒ

Ba Chỉ:

Ba Chỉ Bò không xương (Navel End Brisket) S -SWIFT – Úc (~21kg) : 120
Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 125

Bắp Cá Lóc:

Bắp cá Lóc Bò  (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 185

Bắp Bò:
Bắp Bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) : 155

BẮP BÒ (Shin Shank) – DOM GLUTAO (~25 Kg) : 128

Cốt Lết:

Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : 220

Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 600

Chân:

Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 40

Chân Bò BIGARD (tem CHARAL)- Pháp (~22kg) : 36

Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại:

Đầu Thăn Ngoại Bò ( Throsby A Cuberoll)- HILLTOP- Úc (~21kg) : tạm hết
Thăn Ngoại Bò (A Striploin) GREEN HAM – ÚC (~20kg) : 188

Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 410

Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY-ÚC (~23kg): 230

Đùi Gọ- Nạc Đùi :

Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg) : tạm hết

Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 188

Nạc mông bò RALPH – Úc (~23kg) : 166

Dẽ Sườn:

Dẽ Sườn Bò (Rib Finger)- PLENA – Brazil (~25kg) : 95

Gân:

Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 72

Gàu

Gầu bò Brisket PE Kilcoy: 175

Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:

Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): 180

Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 172

Lõi Thăn Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26KG) : 160
Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : 165

Nạc Cổ:

Nạc Cổ Bò (Chuck roll) – KILCOY- ÚC (~19-21kg): 168

Sườn:
Sườn Bò có xương (Short Ribs)- PLENA – Brazil (~24kg) : 88

Sườn Bò Có Xương (Short Rib Bone-in) Excel AAA ANGUS Canada 51 (~23.3kg) : 330

Sườn Bò 3 Xương  Canada (~35.6kg) : 275

Thăn Nội- Thăn Cổ:

Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : 750
Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : 180

Thịt Vụn:

Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73

Xương Ống-Xương Sườn:

Xương ống bò KILCOY -ÚC (971.72) (~16kg) : sắp có (bán kèm m73.74)

Xương ống bò KILCOY -ÚC (973.74) (~16kg) : sắp có (bán kèm m71.72)

Xương Cổ Bò CHATEAUBRIANT – PHÁP (~16kg) : 28

Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 48

Xương Sườn Bò LOCKYER VALLEY – Úc (~15-17kg): 25

NHÓM TRÂU

TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG

Trâu Allana:

Ms09 Gân Y (20kg) : 108

Ms11  Thịt Nạm (18kg – bịch) : 62
Ms11 Thịt Nạm (18kg – hộp) : 66
Ms19 Nạm Bụng (20kg) : 58

Ms22 Móng trâu (20kg) : tạm hết

Ms31  Thăn Nội-File (18kg) : 137
Ms44 Thịt thăn lá cờ  (20kg) : 85
Ms42 Đùi Gọ (20kg) : hết

Ms41 Nạc Đùi  (20kg) : 95
Ms45 Nạc Mông(20kg) : 75

Ms46  Thăn Ngoại(18kg) : 114

Ms57 Đuôi Trâu  (18kg) : 99

Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 88

Ms61,62 (20kg)  Nạm Gầu : 65

Ms64 Bắp Cá lóc(20kg) : 122

Ms65 Nạc Dăm (20kg) : 74

Ms67 Đầu Thăn Ngoại (20kg) : 74

Ms83 Tim Trâu (10kg) : 44

Ms86 Lưỡi Trâu (20kg) : 70

Ms152 Nạc Đầu Trâu(10kg) : 51

Ms222 Nạm Vụm (20kg) :58

Ms227 Bắp Rùa (25kg) : 82

TỦY:

Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết

Trâu Black Gold (HMA):

Ms45 Nạc Mông (20kg) : 74

Ms65 Nạc Dăm (20kg) : 74

Trâu Mã Lóc Gân:

Trâu 31 Thăn Nôi -File BANI GOLD: 129k

Trâu 46  Thăn Ngoại SAGO : 121k(kèm hàng)

Trâu Hilal:

M123(dẽ sườn): 68

Trâu BlackStra

M64(bắp cá lóc): 118

This post was last modified on 08/05/2023 1:42 chiều

admin: