- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
NHÓM BÒ
Ba Chỉ:
Ba Chỉ Bò không xương (Navel End Brisket) S -SWIFT – Úc (~21kg) : 120
Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 125
Bắp Cá Lóc:
Bắp cá Lóc Bò (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 185
Bắp Bò:
Bắp Bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) : 155
BẮP BÒ (Shin Shank) – DOM GLUTAO (~25 Kg) : 128
Cốt Lết:
Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : 220
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 600
Chân:
Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 40
Chân Bò BIGARD (tem CHARAL)- Pháp (~22kg) : 36
Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại:
Đầu Thăn Ngoại Bò ( Throsby A Cuberoll)- HILLTOP- Úc (~21kg) : tạm hết
Thăn Ngoại Bò (A Striploin) GREEN HAM – ÚC (~20kg) : 188
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 410
Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY-ÚC (~23kg): 230
Đùi Gọ- Nạc Đùi :
Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg) : tạm hết
Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 188
Nạc mông bò RALPH – Úc (~23kg) : 166
Dẽ Sườn:
Dẽ Sườn Bò (Rib Finger)- PLENA – Brazil (~25kg) : 95
Gân:
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 72
Gàu
Gầu bò Brisket PE Kilcoy: 175
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:
Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): 180
Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 172
Lõi Thăn Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26KG) : 160
Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : 165
Nạc Cổ:
Nạc Cổ Bò (Chuck roll) – KILCOY- ÚC (~19-21kg): 168
Sườn:
Sườn Bò có xương (Short Ribs)- PLENA – Brazil (~24kg) : 88
Sườn Bò Có Xương (Short Rib Bone-in) Excel AAA ANGUS Canada 51 (~23.3kg) : 330
Sườn Bò 3 Xương Canada (~35.6kg) : 275
Thăn Nội- Thăn Cổ:
Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : 750
Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : 180
Thịt Vụn:
Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 73
Xương Ống-Xương Sườn:
Xương ống bò KILCOY -ÚC (971.72) (~16kg) : sắp có (bán kèm m73.74)
Xương ống bò KILCOY -ÚC (973.74) (~16kg) : sắp có (bán kèm m71.72)
Xương Cổ Bò CHATEAUBRIANT – PHÁP (~16kg) : 28
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 48
Xương Sườn Bò LOCKYER VALLEY – Úc (~15-17kg): 25
NHÓM TRÂU
TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana:
Ms09 Gân Y (20kg) : 108
Ms11 Thịt Nạm (18kg – bịch) : 62
Ms11 Thịt Nạm (18kg – hộp) : 66
Ms19 Nạm Bụng (20kg) : 58
Ms22 Móng trâu (20kg) : tạm hết
Ms31 Thăn Nội-File (18kg) : 137
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 85
Ms42 Đùi Gọ (20kg) : hết
Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 95
Ms45 Nạc Mông(20kg) : 75
Ms46 Thăn Ngoại(18kg) : 114
Ms57 Đuôi Trâu (18kg) : 99
Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 88
Ms61,62 (20kg) Nạm Gầu : 65
Ms64 Bắp Cá lóc(20kg) : 122
Ms65 Nạc Dăm (20kg) : 74
Ms67 Đầu Thăn Ngoại (20kg) : 74
Ms83 Tim Trâu (10kg) : 44
Ms86 Lưỡi Trâu (20kg) : 70
Ms152 Nạc Đầu Trâu(10kg) : 51
Ms222 Nạm Vụm (20kg) :58
Ms227 Bắp Rùa (25kg) : 82
TỦY:
Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
Trâu Black Gold (HMA):
Ms45 Nạc Mông (20kg) : 74
Ms65 Nạc Dăm (20kg) : 74
Trâu Mã Lóc Gân:
Trâu 31 Thăn Nôi -File BANI GOLD: 129k
Trâu 46 Thăn Ngoại SAGO : 121k(kèm hàng)
Trâu Hilal:
M123(dẽ sườn): 68
Trâu BlackStra
M64(bắp cá lóc): 118
This post was last modified on 08/05/2023 1:42 chiều