X

BBG NHÓM BÒ &TRÂU 07-03-2025

Bảng báo giá bò và trâu

  • Đơn vị tính/kg, vnđ
  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

Ba Chỉ Bò:

Ba Chỉ Bò  N tảng AMG – ÚC (~19-23kg) : 181
Ba Chỉ Bò N tảng  TYES Úc (~20-23kg): 185
Ba chỉ Bò N tảng  Excel Canada (~25-33kg): 189
Ba Chỉ Bò cuộn Excel ra vĩ 450g: 100k/vĩ 450g

Bắp Bò:

Bắp Bò hoa JBS (Choice Swift) USA (20~24kg): 220
Bắp Bò trước (Shin) KILCOLY  ăn ngủ cốc: 180
Bắp Bò Barazil (~20kg): 135

Cốt Lết:

Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT
Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580

Chân-móng  :

Vó bò VN : 62
Óc bò nóng VN: 45k/bộ
Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 30

Nội tạng Bò:

Tuỷ bò hộp: 215
Lá Sách bò(10kg): 135
Tổ ong bò (10kg): 117
Bao tử bò(vỉ 1kg-10kg ): 69
Cuống tim bò(túi 1kg-10kg): 110
Lòng mỡ bò: 59

Đầu Thăn Ngoại-Thăn Ngoại :

Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) OMC-Úc  : 250
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Aukobee-Úc  : 280
Đầu thăn ngoại Bò cannada Excel: 410
Đầu Thăn Ngoại Wagyu Nhật A5 cao cấp: 1.950
Thăn Ngoại Bò c cấp CN Waygu Aushii: 520
Thăn Ngoại Bò Striplion  SA Úc: 215
Thăn Vai Bò Mỹ Choice cao cấp: 280

Đùi Gọ- Nạc Đùi :

Nạc Đùi Bò Úc non (~19.6kg): 195
Đùi Gọ Bò Úc Wagyu MB2+YP(~21kg): 212
Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245

Dẽ Sườn:

Dẽ sườn Bò Úc WMPG: 248
Dẽ sườn Bò Úc AHM: 255
Dẽ sườn Bò Úc KICOLY: 280
Dẽ sườn Bò Excel(MN): 230

Gân:

Gân bò luộc VN (10kg): 115
Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 115

Gù Bò:

GÙ BÒ Úc Nolan (Chuck Crest) – Úc (KG): 195
GÙ BÒ Úc Tyes (Chuck Crest) – Úc (KG): 182
GÙ BÒ ÚC KYCOLY ăn ngủ cốc(:Chuck Crest) 210

Gầu Bò:

Gầu Bò Tyes- Úc : 179
Gầu Bò Kicoly -Úc: 194

Sườn Bò :

Sườn có xương (short ribs) RoCa(~19kg): 171
Sườn Bò RoCa cắt sẵn đóng gói: 191
Sườn có xương (short ribs) Agentina ăn ngủ cốc(~20kg): 175
Sườn có xương (short rib) JBS (Diamond – AA) –CND (~21kg): 350

Xương Ống-Xương Sườn:

Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 29
Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 46
Xương Sườn Sụm Bò Úc Tyes ( ~18kg): 56

NHÓM Mã

(CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG

Ms24 Blacgold Gân Y (20kg) :129
Ms92 Banigond Gân thân (20kg): 122
Ms11 Allana Nạm(18kg): 89

Ms152 Allana Vụm Trâu (10kg) : 74
Ms19 Allana Nạm bụng (20kg): 69

Ms31 Allana Thăn nội File (18kg) : 126
Ms31 BANI Thăn nội FileLóc Gân (20kg) : 130
Ms41 Allana Nạc Đùi (20kg) : 107
Ms42 Allana Đùi gọ (20kg) : 111
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 104
Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 105
Ms64  HABIBI Bắp cá lóc(20kg): 128
Ms64 BANI Bắp Cá Lóc(Lóc Gân 20kg): 126 kèm tỉ lệ 1:1
Ms64 Allana Bắp cá lóc(20kg): 126

Ms60s Allana Bắp Hoa (20kg) : 110
Ms60s Bani Bắp Hoa(20kg): 112
Ms227 Allana  Bắp rùa(25kg): 101
M60B BaNi Bắp rùa (20kg): 102
M67Allana Đầu Thăn Ngoai(20kg): 99
Ms67 Black gold  Đầu Thăn Ngoai(20kg): 100

Ms45 Allana Nạc Mông (20kg) : 102
Ms57 Đuôi (20kg): 83
—————————————————————————————————–

admin: