X

BBG NHÓM BÒ &TRÂU 04-09-2024

Bảng báo giá bò và trâu

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
  • Đơn vị tính/kg, vnđ

Ba Chỉ Bò:

Ba Chỉ Bò Tyes – ÚC (~19-23kg) : 195

Ba Chỉ Bò  McPhee Úc (~20-23kg): 185
Ba Chỉ Bò cuộn Excel ra vĩ 450g: 100k/vĩ 450g

Bắp Cá Lóc:

Bắp cá Lóc Bò -Thăn cổ (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 180

Bắp Bò:

Bắp Bò hoa JBS (Choice Swift) USA (20~24kg): 220
Bắp bò sau, trước (shan,shin) Roca – TBN (~15kg): 152
Bắp bò Angola -Barazil (~20kg): 119
Bắp bò trước (Shin) KILCOLY (~20kg): 150

Cốt Lết:

Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT

Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580

Chân-móng  :

Vó bò VN : 62
Óc bò nóng VN: 45k/bộ

Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 36
Chân Bò MEDINA -TBN (~22kg): tạm hết

Nội tạng Bò:

Tuỷ bò hộp: 215
Sách bò (vỉ 1kg-10kg ): 124

Sách bò thái sẵn(10kg): 135
Tổ ong bò chín(vỉ 1kg-10kg): 112

Bao tử bò(vỉ 1kg-10kg ): 68

Cuống tim bò(túi 1kg-10kg): 110

Lòng mỡ bò: 56 (kèm hàng 1:1)

Đầu Thăn Ngoại-Thăn Ngoại :

Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) SA -Úc : 235
Đầu Thăn Ngoại (Rib eye) Úc: 232
Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Tyes-Úc  : 205
Thăn Ngoại ( Striploin) Aukube-Úc: 305
Thăn ngoại bít tết Natobee (Nhật Bản): 260
Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 405

Thăn Ngoại (Striploin) (Angus) -KILCOY – Úc (~19kg) (th xanh, th đen): 360

Đùi Gọ- Nạc Đùi :

Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 187

Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg): Chờ Nhập Kho
Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245

Dẽ Sườn:

Dẽ sườn bò MN Excel Cannada: 235
Diềm bụng (Bottom sirloin butt flap meat) JBS (Choice Swift) – USA (~23kg): 240

Gân:

Gân bò luộc VN (10kg): 105

Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 94

Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:

Lõi Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26kg): 240

Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 265

Lõi Thăn Vai Bò (Oyster Blade) AMH-ÚC (~20KG) : 225
Lõi vai Bò AuKuBe (Oyster Blade)-Úc: 260
Nạc cơ bụng (Hanging tender) JBS (Clear River Farm) – USA (~35kg): 235

Gù Bò:

GÙ BÒ Úc Nolan (Chuck Crest) – Úc (KG): 190
GÙ BÒ Úc Tyes (Chuck Crest) – Úc (KG): 172

Gầu Bò:

Gầu Bò Tyes- Úc : 168
Gù bò Aukobe-Úc :290

Sườn Bò :

Sườn có xương (short ribs) MEDIA TBN (~19kg): 150
Sườn có xương (short ribs) KYCOLY ÚC (~20kg): 195
Sườn có xương (short rib) JBS (Diamond – AA) –CND (~21kg): 275
Sườn không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg): 290

Thịt Vụn:

Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 60
Thịt vụn bò Wagyu SECURITY FOODS ( 25kg): 90

Xương Ống-Xương Sườn:

Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 33
Xương ống ECT –  Úc ( ~11kg): 32
Xương ống bò cắt khúc giữa GRUP VINAS – TBN (~16kg): 65

Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 49
Xương sườn Jack creek m1620 ( ~17.5kg): 45

NHÓM TRÂU

TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG

Trâu Allana:

Ms09 Gân Y (20kg) : 115

Ms152 Vụm Trâu (10kg) : 76
MS 19 Nạm bụng (20kg): 75

Ms21 Má (20kg) : 65

Ms22 Móng Trâu (20kg) : 39

Ms31 Thăn nội File (18kg) : 144
Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 105
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 105
Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 102
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 73
Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 99
Ms64 Bắp cá lóc(20kg): 108

Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 115
Ms227 Bắp rùa (25kg) : 102
Ms61,62 Nạm Gầu (20kg) : tạm hết

Ms65 Nạc Vai (20kg) : 101

Ms222 Nạc Vụm (20kg) :tạm hết

Ms67 Đầu thăn ngoại(20kg): 100

TỦY:

Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết

Trâu Black Gold (HMA):

Ms11 Nạm(20kg): 94
Ms42 Đùi gọ (20kg) : 105
Ms45 Nạc Mông (20kg) : 102
Ms57 Đuôi Trâu(20kg): 80
Ms67 Đầu Thăn Ngoai(20kg): 100

Trâu Mã Lóc Gân:

Trâu Ms31 Sago: 151

Trâu Ms46 SAGO : 120
Trâu Ms46 IAF: 110
Trâu Ms60B BaNi Bắp Rùa: 106
Trâu Ms64 SaGo Bắp Cá Lóc:116
Trâu Ms123 BaNi (dẽ sườn): tạm hết
Ms61,62 Nạm Gầu SaGo (20kg) : 95
—————————————

admin: