- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
BA CHỈ HEO(BA RỌI)
Ba chỉ rút sườn Keken – Mexico (~23-24kg) : 83
Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 83
Ba chỉ dát sườn APK – Nga (~13kg): 80
Ba chỉ có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 75
Cốt Lết
Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22kg) : 75
Cốt lết có xương Seara – Brazil (~19kg) : 72
Cuống Họng Heo
Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 38
Dựng Heo
Dựng heo trước nguyên cái Vion – Đức (~20kg) : tạm hết
(chân luôn bắp trước)
Dựng heo trước nguyên cái TONIA – Đức (~20kg) : 51
(chân luôn bắp trước)
Dựng sau cắt dài MPK Nga (10kg) : 25
Dựng sau cắt dài Blose Đức (10kg) : 25
Dựng trước cắt ngắn CM – Đức (10kg) : 33
Dựng trước cắt ngắn Tonnis (10kg): 32
Đuôi Heo & Dồi trường heo
Đuôi heo Agricola – Ý (10kg) : 44
Đuôi heo -Nga((~11kg): 75
Dồi trường : 115
Khoanh Heo
Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 18
Khoanh bắp (~15kg) : 61
(Bắp giò heo)
Lưỡi Heo-Mặt Nạ Heo
Lưỡi heo Van Rooi – Hà Lan (5kg) : 45
Mặt Nạ heo -Nga(10kg): 31
Mỡ Heo
Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 50
Mỡ Lưng Heo ITALY – AGRICOLA (đóng bịch)/pallet : 48
Mũi Heo
Mũi heo MJM – Đức (10kg) : 28
Nạc Dăm
Nạc dăm heo SEARA – Brasil (~19kg) : 76
Nạc dăm Sadia – Brasil (18kg) : 77
Nạc Đùi
Nạc đùi heo NUTRIBRAS – Brasil (~24kg) : 74
Nạc đùi heo Palmali – Brazil (~22kg) : 74
Nạc Vai
Nạc Vai Sera – Brasil (1(~22kg) : 74
Nạc Vai Frimesa: 76
Sườn Bẹ
Sườn bẹ TONNIES – Đức (10kg) : Taa5m hết
Sườn bẹ Conestoga(~13kg kg) : 84
Sườn bẹ Olyme -Cannada) (~15kg) : 96
Sườn bẹ Sera -Barazil (18kg) : 102
Sườn Sụn Heo
Sườn sụn Seara – BRA (10kg) : 72
Sườn sụn SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 64
Sườn sụn Catilago (Frecarn) (5kg)(10kg) – TBN : 56
Sườn sụn Tonnis -Đức (10kg) : 53
Tim heo
Tim heo FRESCOS – TBN (10kg) : 48.5
Tim Heo PPS TBN (10kg) : 50
Thịt Thăn
Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 70
Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 68
Tai Heo
Tai heo West – Đức (10kg) : 55
Tai heo nga Namensky(siêu trắng):68
Xương
Xương sườn que Crow Meat – Đức (10kg) : 23
Xương Sườn Que TONNIES – Đức (10kg) : 23
Xương ống Mikar (10kg): 23
Da Heo
Da lưng Maritorg: 46
Bao tử Heo–Vú Heo
Bao tử heo CTH(12KG): 71
Vú Heo: 136
This post was last modified on 30/05/2023 1:36 chiều