Đơn vị tính/kg, vnđ
1. HEO
+BA CHỈ HEO(BA RỌI)
Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~19kg) : 86
Ba chỉ rút sườn VLMK (OJSC) -Nga (~23kg): 85
Ba chỉ có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 75
Ba chỉ dạt sườn(lóc sườn) Sera Barazil (~22kg) : 78
+Cốt Lết
Cốt lết Alegra – Brasil (~18kg): 74.5
Cốt Lết Brazil Frimesa (25kg): 75
Cốt Lết ko xương Brazil Frimesa (25kg): 88
+Cuống Họng Heo
Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39
+Dựng Heo
Dựng trước nguyên cái Rivalea – Úc ( ~22kg): 52
Dựng heo trước nguyên cái SEVEN-Úc (~20kg) : 51
(chân luôn bắp trước)
Dựng trước tonnies – Đức ( 10kg) : 44
Dựng heo Sau Manten- Đức( 10kg): 27
Dựng sau cắt dài Tonnis- Đức (10kg) : 29.5
+Đuôi Heo:
Ðuôi Nga Miratorg: 82
+Khoanh Heo
Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 18
Khoanh bắp trước Conesstogs- Canada (15kg) : 54
(Bắp giò heo)
Khoanh bắp trước Brasil Sadia 20kg: 56.5
(Bắp giò heo)
+Lưỡi Heo
Lưỡi heo ko cuống NWT -Đức : 88
+Mỡ Heo:
Mỡ cắt Carniques (Julia, Celra) -TBN (~19kg): 38
Mỡ cắt La Comarca – TBN (~17kg) (đóng thùng giá 38
+Mũi Heo
Mũi heo APK– Đức (10kg) : tạm hết
+Nạc Dăm
Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~19kg) : 80
Nạc dăm heo Fremmesa – Brasil (25kg) : 80
+Nạc Đùi
Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) :80
Nạc đùi Sulina – Brasil (18kg): tạm hết
+Nạc Vai
Nạc Vai Sera- Brasil (18kg) : 77
+Sườn Bẹ
Sườn Bẹ Brazil Aurora (25kg): 91
Sườn Bẹ Canada Maple Leaf Siêu Dày Loại A: 85
Sườn Bẹ Brazil Estrela: 90
Sườn Bẹ Canada Olymel : 85
Sườn bẹ Frimesa(18kg) : 104
+Sườn Vai:
Sườn vai Mpk – Nga ( ~18kg): 50
+Sườn Sụn Heo
Sườn sụn ức Tonnis : 58
Sườn sụn non Tonnis -Đức (10kg) : 88
+Tim heo:
Tim heo La Comarca -TBN (10kg): 39k
Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 39
Tim Heo PPS TBN (10kg) : 42
+Tai Heo
Tai heo nguyên Wes – Đức (10kg): 59
Tai vành Sunio ( EMMECI ) – Ý 10kg: 79
+Xương:
Xương Sườn Que Carnicas – TBN (10kg): 20k
Sườn que Q6– Nga (10kg) : 33
Xương ống sau Hungruy (10kg): 23
Xương ống sau Arad-Balan(10kg): 18
+Da Heo
Da lưng Maritorg: 36
Da Lưng Đức Tonies (mã cân): 33
+Chặng Dừng heo(nạc dây)
TBN (làm sạch màng): 65
+Dồi Trường Heo TQ : 118
+Vú heo(lóc 25kg): TTG
————————————-
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
This post was last modified on 27/06/2024 6:52 chiều