BBG NHÓM BÒ &TRÂU 02-05-2024
NHÓM BÒ
Ba Chỉ:
- Ba Chỉ Bò KILCOY- ÚC (~20-23kg) : 160
- Ba Chỉ Bò (shorst Plate) JBS CND(25-27kg): 177
Bắp Cá Lóc:
- Bắp cá lóc (Chucktender) AA JBS Diamond- CND (~27kg): 168
- Bắp cá Lóc Bò (Chuck tender) KILCOY- ÚC (~22.3kg): 170
Bắp Bò:
- Bắp bò sau, trước (shan,shin) Roca – TBN (~15kg): 140
- Bắp bò trước (Shin) Conallison – Argentina (~20kg):138
- Bắp bò trước (Shin) KILCOLY (~20kg): 141
Cốt Lết:
- Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : TẠM HẾT
- Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 580
Chân:
- Chân Bò CHARAL /BIGARD – Pháp (~22kg) : 35 Chân Bò MEDINA -TBN (~22kg): 28
Đầu Thăn Ngoại-Thăn Ngoại :
- Đầu Thăn Ngoại (Cube roll) Swifth: 230 Đầu Thăn Ngoại có xương (Rib eye B/in) AAA Diamon JBS -CND (~27kg): 498 Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY-Úc (~19kg) : 405
- Thăn Ngoại (Striploin) (Angus) -KILCOY – Úc (~19kg) (th xanh, th đen): 360
- Đùi Gọ- Nạc Đùi : Nạc Đùi Bò ( Inside) – KILCOY-ÚC (~19.6kg): 187
- Đùi Gọ Bò ( Knuckle ) – KILCOY- ÚC (~21kg): Chờ Nhập Kho Đùi gọ (Knuckle) Wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg): 245
Dẽ Sườn:
- Dẽ sườn bò 1620 australia: 220 Diềm bụng (Bottom sirloin butt flap meat) JBS (Choice Swift) – USA (~23kg): 240
Gân:
- Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : 72
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi:
- Lõi Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26kg): 240
- Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – ÚC (~21kg) : 230
- Lõi Thăn Vai Bò ( Top blade) ENCINAR-TBN (~26KG) : 230
- Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : tạm hết Nạc cơ bụng (Hanging tender) JBS (Clear River Farm) – USA (~35kg): 235
Sườn
- Sườn Có Xương (Sườn non) ( Back Rib) JBS (Swift) – USA (~26kg): 88
- Sườn có xương (short ribs) Roca (1-5) -TBN (~15kg): 165
- Sườn có xương (short ribs) Roca (10-13) -TBN (~15kg): 160
- Sườn có xương (short rib) JBS (Diamond – AA) –CND (~21kg): 285
Thịt Vụn:
- Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 60
- Thịt vụn bò Wagyu SECURITY FOODS ( 25kg): 90
- Xương Ống-Xương Sườn:
- Xương ống bò Green Ham – Úc (~17kg): 36
- Xương ống bò cắt khúc giữa GRUP VINAS – TBN (~16kg): 65
- Xương Sườn Bò GREEN HAM – Úc (~16kg) : 48
- Xương sườn Jack creek m1620 ( ~17.5kg): 44
NHÓM TRÂU TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana:
- Ms09 Gân Y (20kg) : 102
- Ms11 Nạm Vụm (18kg – khay) : 86 MS 19 Nạm bụng (20kg): 66
- Ms21 Má (20kg) : 65
- Ms22 Móng Trâu (20kg) : 35
- Ms31 Thăn nội File (18kg) : 160 Ms41 Nạc Đùi (20kg) : 105
- Ms42 Đùi gọ (20kg) : 108 Ms44 Thịt thăn lá cờ (20kg) : 103
- Ms46 Thăn ngoại(18kg) : 99
- Ms60s Bắp Hoa (20kg) : 118
- Ms61,62 Nạm Gầu (20kg) : 75
- Ms65 Nạc Vai (20kg) : 95
- Ms222 Nạc Vụm (20kg) :58
- Ms227 Bắp rùa (25kg) : 112
TỦY:
- Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
- Trâu Black Gold (HMA): Ms42 Đùi gọ (20kg) : 107
- Ms45 Nạc Mông (20kg) : 102
- Ms57 Đuôi Trâu: 82 Ms67 Đầu Thăn Ngoai: 102
- Trâu Mã Lóc Gân: Trâu Ms31 BANI GOLD: 163
- Trâu Ms46 SAGO : 120
- Trâu Ms60B BaNi Bắp Rùa: 112
- Trâu Ms64 BaNi Bắp Cá Lóc:108 Trâu Ms123
- BaNi (dẽ sườn): 78
Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
This post was last modified on 25/07/2024 10:27 chiều