- Giá trên áp dụng đầu Tấn
- Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
- Giá trên giao tại kho HCM
- Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.
NHÓM BÒ
Ba Chỉ
- Ba chỉ bò (Short Plate) JBS (Swift) – USA (~29kg) : 147
- Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : Hết
- Ba chỉ bò Swift -Úc (~22kg) : 125 (Dưới 500kg +2k)
- Ba chỉ bò ghép TEYS(rib end meat) –Úc((~24kg): 115
Bắp Cá Lóc
- Bắp cá lóc (Chucktender) AA JBS Diamond- CND (~27kg) : 161
- Bắp cá lóc (chuck tender) bò Úc Kilcoy: 167
Bắp Bò
- Bắp hoa Bò JBS (Choice Swift) (Heel Muscle) – USA (~21kg) : 215
- Bắp bò Roca (shin/shank) – TBN (~15kg) : 138
- Bắp bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) – (xuất tỷ lệ 7:3) : 139
- Bắp bò trước (Shin) Conallison -Argentina (~20kg) : 135
Cốt Lết
- Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : tạm hết
- Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 550
Chân
- Chân Bò CHARAL- Pháp (~22kg) : 29
- Chân Bò BIGARD – Pháp (~22kg) : 34
- Chân Bò BIGARD (tem CHARAL) – Pháp (~22kg) : 30
Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại
- Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AAA Diamon JBS -CND (~27kg) : 500
- Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AA Diamon JBS -CND (~25kg) : 450
- Đầu Thăn Ngoại Bò (Ribeye) (Angus) T.Đen – (EBONY) KILCOY – Úc (~21kg) : 560
- Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 3.1kg up -Úc : 178
Đùi Gọ- Nạc Đùi
- Đùi gọ bò wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg) : 245
- Đùi gọ bò AMH (Knuckle) – Úc (~22kg) : 163
- Đùi gọ (Knuckle) SWIFT -Úc (~19kg) : 168
- Nạc Đùi Bò (Inside) ANZCO – New Zealand (~20kg) : 159
Dẽ Sườn
- Dẽ sườn bò (Rib Finger) Excel – Canada (~27kg) : 300
- Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – USA (~29kg) : tạm hết
- Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – CND (~23kg) : 225
- Dẽ sườn bò (Intercostals) Kilcoy – ÚC (~19kg) : 235
Gân
- Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : tạm hết
Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi
- Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): tạm hết
- Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – USA (~28kg) : 205
- Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : tạm hết
GÙ BÒ-GẦU BÒ
- Gù bò úc AMH (Chuck Crest) -Úc (~19kg) : 158
- Gầu bò (Brisket PE) JBS (Clear River Farm) -CND (~31kg) : 162
- Gầu bò (Brisket PE) JBS (Diamond) AAA -CND (~28kg) : 175
- Gầu bò (Brisket PE) Kilcoy – Úc (~23kg) : 164
Sườn – Xương Sườn –Xương ống
- Sườn Bò Có Xương (Sườn non) JBS (Swift) USA 25.5kg (NM: 1311) ( Back Rib) : 95 (dưới 500kg+ 2k)
- Sườn bò có xương (short ribs) Roca (1-5) -TBN (~15kg) : 170
- Sườn bò có xương (short ribs) Roca (6-9) -TBN (~16kg) : 162
- Sườn bò có xương (short rib) Medina – TBN (~16kg) : 155
- Sườn bò có xương (Short Rib) JBS (Four Star) – USA (~20kg) : Hết
- Sườn bò không xương (Boneless Short Rib) JBS (CRFarm) -CND (~23kg) : 335
- Sườn bò Không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg) :290
- Xương sườn bò Jack’s Creek – Úc (~14Kg) : 41
- Xương sườn bò GBP – Úc (~20kg) : 50
- Xương Sườn Bò ECT – Úc (~16kg) : 47
- Xương ống bò CAG-Úc: 34
- Xương ống bò Kilcoly –M(71.72.73.74)Úc: 36/ 34
- Xương ống bò SWIFT(trước-sau)-Úc: 32/35
Thăn Nội- Thăn Ngoại – Thăn Cổ
- Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY – Úc (~19kg) : 360
- Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY – ÚC (~23kg): 236
- Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : tạm hết
- Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : tạm hết
Thịt Vụn
- Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 70
NHÓM TRÂU
- TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG
Trâu Allana
- Ms09 Gân Y (20kg) : 90
- Ms11 Nạm (18kg – bịch) : 81
- MS 19 Nạm bụng (20kg): 66
- Ms31 Thăn nội File (20kg) : 170k
- Ms22 (20kg) : 34
- Ms42 (20kg) : 92
- Ms44 (20kg) : 86
- Ms46 (18kg) : 88
- Ms60S(20kg): 119
- Ms227(20kg): 96
- Ms57 (18kg) : 80
- Ms64 (20kg) : 99
- Ms66 (28kg) : 49
- Ms83 (10kg) : 40
- Ms152 (10kg) : 56
- Ms222 (20kg) : 55
Trâu Black Gold (HMA)
- Ms41 (20kg) : 91
- Ms42 (20kg) : 92
- Ms44 (20kg) : 86
- Ms45 (20kg) : 88
- Ms57 (20kg) : 82
Trâu United
- Ms65 (20kg) : 85
- Ms46 (20kg) : 90
Trâu 7Star
- Ms46 7Star (20kg) : 86
Trâu Hilal
- M123(dẽ sườn): 68
TỦY
- Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết
Trâu Mã Lóc Gân
- Trâu 46 Touro(lóc gân): 111
- Trâu 64 Touro(lóc gân): 103
Trâu BaNi
- Ms11 BaNi(20kg): 81
- MS31 BANI(20kg) : 169
- MS42 BaNi(20kg): 96
- Ms44 BaNi(20kg): 89
- MS46 BaNi(20kg) : 115
- Ms60B(20kg): 95
- Ms60S: 119(20kg) (bán kèm hàng tỷ lệ 1:1)
- Ms65(20kg): 88
- MSs64(20kg): 110
This post was last modified on 05/12/2023 2:11 chiều