X

Bảng báo giá Bò & Trâu 4/12/2023

Bảng báo giá bò và trâu

  • Giá trên áp dụng đầu Tấn
  • Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
  • Giá trên giao tại kho HCM
  • Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

NHÓM BÒ

Ba Chỉ

  • Ba chỉ bò (Short Plate) JBS (Swift) – USA (~29kg) : 147
  • Ba Chỉ Bò ko xương (Navel End Brisket)- KILCOY- ÚC (~20-23kg) : Hết
  • Ba chỉ bò Swift -Úc (~22kg) : 125 (Dưới 500kg +2k)
  • Ba chỉ bò ghép TEYS(rib end meat) –Úc((~24kg): 115

Bắp Cá Lóc

  • Bắp cá lóc (Chucktender) AA JBS Diamond- CND (~27kg) : 161
  • Bắp cá lóc (chuck tender) bò Úc Kilcoy: 167

Bắp Bò

  • Bắp hoa Bò JBS (Choice Swift) (Heel Muscle) – USA (~21kg) : 215
  • Bắp bò Roca (shin/shank) – TBN (~15kg) : 138
  • Bắp bò sau, trước (shan,shin) Kilcoy – ÚC (~20kg) – (xuất tỷ lệ 7:3) : 139
  • Bắp bò trước (Shin) Conallison -Argentina (~20kg) : 135

Cốt Lết

  • Cốt Lết Bò có xương (Bone in Short Loin/under/over ) (T-Bone) -NOLAN – Úc (~14kg) : tạm hết
  • Cốt Lết có xương (Sườn Chìa:Tomahawk) (Angus) T.đen -(EBONY) KILCOY-Úc (~10kg) : 550

Chân

  • Chân Bò CHARAL- Pháp (~22kg) : 29
  • Chân Bò BIGARD – Pháp (~22kg) : 34
  • Chân Bò BIGARD (tem CHARAL) – Pháp (~22kg) : 30

Đầu Thăn Ngoại- Thăn Ngoại

  • Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AAA Diamon JBS -CND (~27kg) : 500
  • Đầu Thăn Ngoại Bò có xương (Rib eye B/in) AA Diamon JBS -CND (~25kg) : 450
  • Đầu Thăn Ngoại Bò (Ribeye) (Angus) T.Đen – (EBONY) KILCOY – Úc (~21kg) : 560
  • Đầu thăn ngoại (Cube roll) bò Teys 3.1kg up -Úc : 178

Đùi Gọ- Nạc Đùi

  • Đùi gọ bò wagyu Kilcoy MB6/7 – Úc (~20kg) : 245
  • Đùi gọ bò AMH (Knuckle) – Úc (~22kg) : 163
  • Đùi gọ (Knuckle) SWIFT -Úc (~19kg) : 168
  • Nạc Đùi Bò (Inside) ANZCO – New Zealand (~20kg) : 159

Dẽ Sườn

  • Dẽ sườn bò (Rib Finger) Excel – Canada (~27kg) : 300
  • Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – USA (~29kg) : tạm hết
  • Dẽ Sườn Bò (Fingermeat) JBS (Four Star ) – CND (~23kg) : 225
  • Dẽ sườn bò (Intercostals) Kilcoy – ÚC (~19kg) : 235

Gân

  • Gân Xá Bò MADEKA –Agrentina (~18-20kg) : tạm hết

Lõi Thăn Vai- Nạc Vai có lõi

  • Lõi Thăn Vai Bò( Oyster Blade)- KILCOY- ÚC(~18kg): tạm hết
  • Lõi thăn vai bò (Oyster Blade) Swift – USA  (~28kg) : 205
  • Nạc Vai Có Lõi (Clod “oyster và Bolar Blade”)- KILCOY- ÚC (~21-22kg) : tạm hết

GÙ BÒ-GẦU BÒ

  • Gù bò úc AMH (Chuck Crest) -Úc (~19kg) : 158
  • Gầu bò (Brisket PE) JBS (Clear River Farm) -CND (~31kg) : 162
  • Gầu bò (Brisket PE) JBS (Diamond) AAA -CND (~28kg) : 175
  • Gầu bò (Brisket PE) Kilcoy – Úc (~23kg) : 164

Sườn – Xương Sườn –Xương ống

  • Sườn Bò Có Xương (Sườn non) JBS (Swift) USA 25.5kg (NM: 1311) ( Back Rib) : 95 (dưới 500kg+ 2k)
  • Sườn bò có xương (short ribs) Roca (1-5) -TBN (~15kg) : 170
  • Sườn bò có xương (short ribs) Roca (6-9) -TBN (~16kg) : 162
  • Sườn bò có xương (short rib) Medina – TBN (~16kg) : 155
  • Sườn bò có xương (Short Rib) JBS (Four Star) – USA (~20kg) : Hết
  • Sườn bò không xương (Boneless Short Rib) JBS (CRFarm) -CND (~23kg) : 335
  • Sườn bò Không xương (Boneless Short Rib) JBS (Four Star) -CND (~18kg) :290
  • Xương sườn bò Jack’s Creek – Úc (~14Kg) : 41
  • Xương sườn bò GBP – Úc (~20kg) : 50
  • Xương Sườn Bò ECT – Úc (~16kg) : 47
  • Xương ống bò CAG-Úc: 34
  • Xương ống bò Kilcoly –M(71.72.73.74)Úc: 36/ 34
  • Xương ống bò SWIFT(trước-sau)-Úc: 32/35

Thăn Nội- Thăn Ngoại – Thăn Cổ

  • Thăn Ngoại Bò (Striploin) (Angus) T.Xanh-KILCOY – Úc (~19kg) : 360
  • Thăn Ngoại Bò (Striploin) – KILCOY – ÚC (~23kg): 236
  • Thăn Nội Bò (Tenderloin) (Angus) T.Đen-(EBONY)KILCOY-Úc (~21kg ) : tạm hết
  • Thăn Cổ Bò (Chuck Eye Roll) – KILCOY- ÚC (~19kg) : tạm hết

Thịt Vụn

  • Thịt Vụn Bò (Trimmings)80% – DOM GLUTAO – Brazil (~33kg) : 70

NHÓM TRÂU

  • TRÂU (CÁC LOẠI MÃ) THÙNG: 18-20 KG TTG

Trâu Allana

  • Ms09 Gân Y (20kg) : 90
  • Ms11 Nạm  (18kg – bịch) : 81
  • MS 19 Nạm bụng (20kg): 66
  • Ms31 Thăn nội File (20kg) : 170k
  • Ms22 (20kg) : 34
  • Ms42 (20kg) : 92
  • Ms44 (20kg) : 86
  • Ms46 (18kg) : 88
  • Ms60S(20kg): 119
  • Ms227(20kg): 96
  • Ms57 (18kg) : 80
  • Ms64 (20kg) : 99
  • Ms66 (28kg) : 49
  • Ms83 (10kg) : 40
  • Ms152 (10kg) : 56
  • Ms222 (20kg) : 55

Trâu Black Gold (HMA)

  • Ms41 (20kg) : 91
  • Ms42 (20kg) : 92
  • Ms44 (20kg) : 86
  • Ms45 (20kg) : 88
  • Ms57 (20kg) : 82

Trâu United

  • Ms65 (20kg) : 85
  • Ms46 (20kg) : 90

Trâu 7Star

  • Ms46 7Star (20kg) : 86

Trâu Hilal

  • M123(dẽ sườn): 68

TỦY

  • Tủy trâu ( Spinal cord) (MS222) IAC ( T. xanh ) (20kg) : tạm hết

Trâu Mã Lóc Gân

  • Trâu 46 Touro(lóc gân): 111
  • Trâu 64 Touro(lóc gân): 103

Trâu BaNi

  • Ms11 BaNi(20kg): 81
  • MS31 BANI(20kg) : 169
  • MS42 BaNi(20kg): 96
  • Ms44 BaNi(20kg): 89
  • MS46 BaNi(20kg) : 115
  • Ms60B(20kg): 95
  • Ms60S: 119(20kg) (bán kèm hàng tỷ lệ 1:1)
  • Ms65(20kg): 88
  • MSs64(20kg): 110

This post was last modified on 05/12/2023 2:11 chiều

admin: