X

Bảng báo giá thịt HEO đông lạnh giá sỉ ngày 20/4/2023

Bảng giá heo 20-4

Giá trên áp dụng đầu Tấn
Giá tạ, giá thùng cộng +1k đến 5k/kg – tùy lượng
Giá trên giao tại kho HCM
Giá trên tăng giảm tùy thời điểm.

BA CHỈ HEO(BA RỌI)

  • Ba chỉ rút sườn Keken – Mexico (~23-24kg) : 88
  • Ba chỉ rút sườn APK – Nga (~17kg) : 89
  • Ba chỉ rút sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 89
  • Ba chỉ có sườn heo Miratorg – Nga (~28kg) : 78
  • Ba chỉ dạt sườn(lóc sườn) Sera Barazil (~22kg) : 83

Cốt Lết

Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22kg) : 78
Cốt lết Palmali- Brasil (~21kg) :66
Cốt lết Sadia Brasil (~20kg) : 66

Cuống Họng Heo

Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 39

Dựng Heo

Dựng heo trước nguyên cái Vion – Đức (~20kg) : 48
(chân luôn bắp trước)
Dựng heo trước nguyên cái Asta – Canada (~13kg) : 47
(chân luôn bắp trước)
Dựng sau cắt dài MPK Nga (10kg) : 26
Dựng sau cắt dài Boseler- Đức (10kg) : 27
Dựng trước cắt ngắn West – Đức (10kg) : 34
Dựng trước Seara – Brazil (18kg) : 28

Đuôi Heo

Đuôi heo -Nga((~11kg): 78

Khoanh Heo

Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 18
Khoanh bắp MAPLE LEAF- Canada (15kg) : 55
(Bắp giò heo)

Lưỡi Heo

Lưỡi heo Van Rooi – Hà Lan (5kg) : 44

Mỡ Heo

Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 51

Mũi Heo

Mũi heo APK– Đức (10kg) : 35

Nạc Dăm

Nạc dăm heo Sadia – Brasil (~19kg) : 75.5
Nạc dăm heo Frimesa – Brasil (~19kg) : 76

Nạc Đùi

Nạc đùi heo NUTRIBRAS – Brasil (~24kg) : 74
Nạc đùi heo Frimesa – Brazil (25kg) : 75

Nạc Vai

Nạc Vai SULINA – Brasil (18kg) : 74
Nạc Vai BPG- Bỉ (~22kg) : 74
Nạc Vai Palmali- Brasil (~20kg): 75

Sườn Bẹ

Sườn bẹ TONNIES – Đức (10kg) : 68
Sườn bẹ SERA (18kg) : 93

Sườn Sụn Heo

Sườn sụn Seara – BRA (10kg) : 72
Sườn sụn Supergel – Pháp (10kg) : 68
Sườn sụn SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 64
Sườn sụn Tonnis -Đức (10kg) : 55

Tim heo

Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 43
Tim Heo PPS TBN (10kg) : 50

Thịt Thăn

Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 69
Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 68

Tai Heo

Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 42
Tai heo MPZ – Nga (~11kg) : 38

Xương:

Sườn que Tonis – Đức (10kg) : 23
Sườn que APK – Nga (10kg) : 33
Xương ống sau Mikar (10kg): 26

Da Heo

Da lưng Maritorg: 45

Chặng Dừng heo(nạc dây)

TBN (làm sạch màng): 79

+Dồi Trường Heo TQ : 105
+Vú heo(lóc 25kg): 145

This post was last modified on 19/04/2023 11:05 chiều

admin: